Bản dịch của từ Apomictical trong tiếng Việt

Apomictical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apomictical (Adjective)

ˌæpəmˈɪtɨkəl
ˌæpəmˈɪtɨkəl
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một loại cây sinh sản bằng phương pháp vô tính, bằng hạt được hình thành mà không cần thụ tinh.

Relating to or denoting a plant that reproduces by apomixis by seeds formed without fertilization.

Ví dụ

The apomictical plant species can thrive in harsh environments.

Các loài thực vật apomictical có thể phát triển trong môi trường khắc nghiệt.

Apomictical plants do not require pollinators for reproduction.

Các cây apomictical không cần thụ phấn để sinh sản.

Are apomictical plants more sustainable than traditional crops?

Các cây apomictical có bền vững hơn cây trồng truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apomictical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apomictical

Không có idiom phù hợp