Bản dịch của từ Apomictical trong tiếng Việt
Apomictical

Apomictical (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một loại cây sinh sản bằng phương pháp vô tính, bằng hạt được hình thành mà không cần thụ tinh.
Relating to or denoting a plant that reproduces by apomixis by seeds formed without fertilization.
The apomictical plant species can thrive in harsh environments.
Các loài thực vật apomictical có thể phát triển trong môi trường khắc nghiệt.
Apomictical plants do not require pollinators for reproduction.
Các cây apomictical không cần thụ phấn để sinh sản.
Are apomictical plants more sustainable than traditional crops?
Các cây apomictical có bền vững hơn cây trồng truyền thống không?
Họ từ
Từ "apomictical" được sử dụng trong sinh học để chỉ một loại sinh sản vô tính trong đó phôi được tạo ra mà không cần sự thụ tinh. Điều này thường xảy ra ở thực vật, đặc biệt là trong các loài có khả năng phát triển qua cơ chế apomixis, cho phép chúng sản xuất ra hạt giống mà không cần trứng được thụ tinh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thường được phát âm và viết tương tự, mặc dù trong một số ngữ cảnh có thể có sự thay đổi về cách sử dụng hoặc phân loại trong tài liệu nghiên cứu.
Từ "apomictical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "apo" nghĩa là "tách rời" và "miktos" nghĩa là "hỗn hợp". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ quá trình sinh sản vô tính mà không cần thụ tinh. Việc nghiên cứu về apomictical đã diễn ra từ thế kỷ 19 và nó đóng vai trò quan trọng trong hiểu biết về sự đa dạng di truyền và tiến hóa của thực vật, kết nối chặt chẽ với các khái niệm sinh học hiện đại.
Từ "apomictical", mặc dù không phổ biến, có thể xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về sinh học, di truyền học và các khái niệm liên quan đến hình thức sinh sản vô tính. Trong các tài liệu khoa học, từ này được sử dụng để mô tả quá trình sinh sản không cần sự thụ tinh. Tuy nhiên, trong các cuộc hội thoại hàng ngày, từ này hiếm có khả năng được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp