Bản dịch của từ Aposematic trong tiếng Việt

Aposematic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aposematic (Adjective)

01

Biểu thị màu sắc hoặc dấu hiệu dùng để cảnh báo hoặc xua đuổi kẻ săn mồi.

Denoting coloration or markings serving to warn or repel predators.

Ví dụ

The bright colors of poison dart frogs are aposematic in nature.

Màu sắc sáng của ếch phi tiêu có tính cảnh báo trong tự nhiên.

Not all insects have aposematic features to deter predators.

Không phải tất cả côn trùng đều có đặc điểm cảnh báo để xua đuổi kẻ thù.

Are the stripes on a wasp considered aposematic coloration?

Các sọc trên con ong có được coi là màu sắc cảnh báo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aposematic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aposematic

Không có idiom phù hợp