Bản dịch của từ Aposematic trong tiếng Việt
Aposematic
Aposematic (Adjective)
Biểu thị màu sắc hoặc dấu hiệu dùng để cảnh báo hoặc xua đuổi kẻ săn mồi.
Denoting coloration or markings serving to warn or repel predators.
The bright colors of poison dart frogs are aposematic in nature.
Màu sắc sáng của ếch phi tiêu có tính cảnh báo trong tự nhiên.
Not all insects have aposematic features to deter predators.
Không phải tất cả côn trùng đều có đặc điểm cảnh báo để xua đuổi kẻ thù.
Are the stripes on a wasp considered aposematic coloration?
Các sọc trên con ong có được coi là màu sắc cảnh báo không?
Từ "aposematic" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của một sinh vật có khả năng cảnh báo kẻ săn mồi về sự nguy hiểm hoặc độc hại thông qua màu sắc nổi bật hoặc hình thức bên ngoài. Từ này thường được sử dụng trong sinh học, đặc biệt trong nghiên cứu về sự tiến hóa và sinh thái học. Ở Anh và Mỹ, "aposematic" được sử dụng không thay đổi về nghĩa lẫn hình thức viết, tuy nhiên, ngữ điệu và trọng âm có thể khác nhau trong phát âm giữa các khu vực.
Từ "aposematic" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, kết hợp giữa "apo-" có nghĩa là "tách ra" và "sematicus" mang nghĩa "liên quan đến dấu hiệu". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ những dấu hiệu màu sắc hoặc hình dáng giúp cảnh báo kẻ thù về khả năng độc hại hoặc không thể ăn được của một động vật. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này gắn liền với nghiên cứu về sự tiến hóa của các loài nhằm phát triển các chiến lược bảo vệ bản thân, phản ánh tính thích nghi của chúng trong môi trường sống.
Từ "aposematic" được sử dụng với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong thành phần Nghe và Đọc, liên quan đến sinh học và sinh thái học, nhưng không phổ biến trong phần Viết và Nói. Trong bối cảnh khoa học, từ này mô tả các chiến lược tự bảo vệ của động vật thông qua màu sắc hoặc hình dạng nổi bật nhằm cảnh báo kẻ thù về sự độc hại hay nguy hiểm. Thường thấy trong các nghiên cứu về tiến hóa và sinh thái học.