Bản dịch của từ Apostasy trong tiếng Việt

Apostasy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apostasy (Noun)

əpˈɑstəsi
əpˈɑstəsi
01

Việc từ bỏ hoặc từ bỏ một niềm tin hoặc nguyên tắc tôn giáo hoặc chính trị.

The abandonment or renunciation of a religious or political belief or principle.

Ví dụ

Many young people face apostasy in modern society today.

Nhiều người trẻ phải đối mặt với sự từ bỏ trong xã hội hiện đại.

Apostasy is not common in traditional families, like the Smiths.

Sự từ bỏ không phổ biến trong các gia đình truyền thống, như gia đình Smith.

Is apostasy increasing among teenagers in urban areas?

Liệu sự từ bỏ có đang gia tăng trong giới trẻ ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apostasy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apostasy

Không có idiom phù hợp