Bản dịch của từ Apostasy trong tiếng Việt
Apostasy

Apostasy (Noun)
Việc từ bỏ hoặc từ bỏ một niềm tin hoặc nguyên tắc tôn giáo hoặc chính trị.
The abandonment or renunciation of a religious or political belief or principle.
Many young people face apostasy in modern society today.
Nhiều người trẻ phải đối mặt với sự từ bỏ trong xã hội hiện đại.
Apostasy is not common in traditional families, like the Smiths.
Sự từ bỏ không phổ biến trong các gia đình truyền thống, như gia đình Smith.
Is apostasy increasing among teenagers in urban areas?
Liệu sự từ bỏ có đang gia tăng trong giới trẻ ở thành phố không?
Họ từ
Apostasy, trong tiếng Việt được hiểu là "sự từ bỏ đức tin", chỉ hành động rời bỏ hoặc từ chối một tôn giáo mà một người đã theo. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo để mô tả sự phản bội hoặc từ bỏ niềm tin mà cá nhân từng tuyên bố. Từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với giọng Mỹ.
Từ "apostasy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apostasia", mà từ này lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἀποστασία" (apostasia), có nghĩa là "sự nổi loạn" hoặc "sự rời bỏ". Trong bối cảnh tôn giáo, từ này thường chỉ việc từ bỏ tín ngưỡng hoặc niềm tin mà một người từng theo. Ý nghĩa hiện tại phản ánh lịch sử của nó liên quan đến những cuộc xung đột tôn giáo và chính trị, nơi việc từ chối đức tin có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Từ "apostasy" (sự từ bỏ tôn giáo) xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề tôn giáo và xã hội trong phần Viết và Nói. Trong Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến triết lý hoặc văn hóa. Ngoài ra, "apostasy" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và chính trị khi thảo luận về tự do tôn giáo hay quyền con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp