Bản dịch của từ Renunciation trong tiếng Việt

Renunciation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renunciation(Noun)

rɪnˌʌnsɪˈeɪʃən
rɪˌnənsiˈeɪʃən
01

Hành động từ bỏ hoặc bác bỏ một điều gì đó, thường là một niềm tin hay một tuyên bố.

The act of renouncing or rejecting something typically a belief or claim

Ví dụ
02

Một tuyên bố chính thức về việc từ bỏ hoặc bác bỏ một tín ngưỡng, nguyên nhân hoặc yêu cầu.

A formal statement of abandonment or rejection of a belief cause or claim

Ví dụ
03

Hành động từ bỏ hoặc nhường quyền lợi, yêu cầu hoặc đặc quyền.

The act of surrendering or giving up a right claim or privilege

Ví dụ