Bản dịch của từ Renunciation trong tiếng Việt

Renunciation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renunciation (Noun)

01

Hành động chính thức từ bỏ một cái gì đó, thường là một yêu cầu, quyền hoặc danh hiệu.

The formal act of giving up something typically a claim right or title.

Ví dụ

Her renunciation of the inheritance surprised everyone at the social event.

Sự từ bỏ di sản của cô ấy làm bất ngờ mọi người tại sự kiện xã hội.

The renunciation of his position as CEO caused a stir socially.

Việc từ chức CEO của anh ấy gây xôn xao trong xã hội.

His renunciation of the award raised eyebrows in social circles.

Sự từ chối giải thưởng của anh ấy khiến nhiều người ngạc nhiên trong các vòng xã hội.

Dạng danh từ của Renunciation (Noun)

SingularPlural

Renunciation

Renunciations

Renunciation (Noun Countable)

01

Trường hợp từ chối hoặc từ chối một cái gì đó một cách chính thức.

Instances of rejecting or disavowing something formally.

Ví dụ

Her renunciation of social media shocked her followers.

Sự từ chối của cô ấy với mạng xã hội làm cho người theo dõi của cô ấy bất ngờ.

The renunciation of material possessions is a common practice in some communities.

Việc từ chối sở hữu tài sản vật chất là một thói quen phổ biến trong một số cộng đồng.

His renunciation of fame for a quiet life gained admiration.

Sự từ bỏ của anh ấy với danh tiếng để có cuộc sống yên bình nhận được sự ngưỡng mộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/renunciation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renunciation

Không có idiom phù hợp