Bản dịch của từ Renunciation trong tiếng Việt
Renunciation

Renunciation (Noun)
Her renunciation of the inheritance surprised everyone at the social event.
Sự từ bỏ di sản của cô ấy làm bất ngờ mọi người tại sự kiện xã hội.
The renunciation of his position as CEO caused a stir socially.
Việc từ chức CEO của anh ấy gây xôn xao trong xã hội.
His renunciation of the award raised eyebrows in social circles.
Sự từ chối giải thưởng của anh ấy khiến nhiều người ngạc nhiên trong các vòng xã hội.
Dạng danh từ của Renunciation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Renunciation | Renunciations |
Renunciation (Noun Countable)
Trường hợp từ chối hoặc từ chối một cái gì đó một cách chính thức.
Instances of rejecting or disavowing something formally.
Her renunciation of social media shocked her followers.
Sự từ chối của cô ấy với mạng xã hội làm cho người theo dõi của cô ấy bất ngờ.
The renunciation of material possessions is a common practice in some communities.
Việc từ chối sở hữu tài sản vật chất là một thói quen phổ biến trong một số cộng đồng.
His renunciation of fame for a quiet life gained admiration.
Sự từ bỏ của anh ấy với danh tiếng để có cuộc sống yên bình nhận được sự ngưỡng mộ.
Họ từ
"Renunciation" là danh từ chỉ hành động từ bỏ hoặc từ chối một quyền lợi, niềm tin, hay một sự sở hữu nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, biểu thị sự từ chối chính thức về quyền sở hữu hoặc niềm tin tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa British English và American English, và cách phát âm cũng tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh xã hội, ý nghĩa của "renunciation" có thể được hiểu khác nhau tùy thuộc vào nền văn hóa và phong tục tập quán.
Từ "renunciation" được hình thành từ gốc Latin "renuntiatio", có nghĩa là "sự từ bỏ, sự bác bỏ". Gốc từ này lại được cấu thành từ "renuntiare", bao gồm "re-" (quay lại) và "nuntiare" (thông báo, tuyên bố). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo và pháp lý để chỉ hành động từ chối một quyền lợi hoặc sự liên kết. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để diễn tả sự từ bỏ ý chí hoặc cam kết, liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa ban đầu về việc công khai tuyên bố sự từ bỏ.
Từ "renunciation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi có xu hướng ưu tiên những từ ngữ thông dụng hơn. Trong Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bối cảnh liên quan đến đạo đức, triết lý hoặc pháp luật. Từ này thường được sử dụng khi nói đến việc từ bỏ quyền lợi, sở hữu hoặc tín ngưỡng, thể hiện sự từ chối một cái gì đó mà người nói từng chấp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp