ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Renunciation
Hành động từ bỏ hoặc bác bỏ một điều gì đó, thường là một niềm tin hay một tuyên bố.
The act of renouncing or rejecting something typically a belief or claim
Một tuyên bố chính thức về việc từ bỏ hoặc bác bỏ một tín ngưỡng, nguyên nhân hoặc yêu cầu.
A formal statement of abandonment or rejection of a belief cause or claim
Hành động từ bỏ hoặc nhường quyền lợi, yêu cầu hoặc đặc quyền.
The act of surrendering or giving up a right claim or privilege