Bản dịch của từ Apostolic trong tiếng Việt
Apostolic

Apostolic (Adjective)
Liên quan đến các tông đồ.
Relating to the apostles.
The apostolic mission was to spread Christianity to new territories.
Nhiệm vụ tông đồ là truyền bá Tin Lành đến vùng lãnh thổ mới.
Not all churches follow apostolic traditions in their practices.
Không phải tất cả các nhà thờ tuân theo truyền thống tông đồ trong thực hành của họ.
Is apostolic succession important in the modern social context?
Việc kế thừa tông đồ có quan trọng trong bối cảnh xã hội hiện đại không?
Liên quan đến đức giáo hoàng, đặc biệt khi ngài được coi là người kế vị thánh phêrô.
Relating to the pope especially when he is regarded as the successor to st peter.
The apostolic blessing from the Pope brought comfort to many families.
Lời phúc lành của Đức Giáo hoàng mang lại sự an ủi cho nhiều gia đình.
Not everyone in the community agreed with the apostolic teachings.
Không phải ai trong cộng đồng cũng đồng ý với những giáo lý tông đồ.
Do you think the apostolic visit will strengthen the church's influence?
Bạn có nghĩ chuyến thăm tông đồ sẽ củng cố sức ảnh hưởng của nhà thờ không?
Họ từ
Từ "apostolic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "apostolos", có nghĩa là "người được gửi" hoặc "sứ đồ". Thuật ngữ này thường dùng để chỉ các vấn đề liên quan đến các sứ đồ của Chúa Giê-su hoặc những điều thuộc về giáo Hội sơ khai. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm và cách sử dụng có thể khác nhau nhẹ, thể hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa khác nhau.
Từ "apostolic" xuất phát từ tiếng Latin "apostolicus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "ἀποστολικός" (apostolikos), nghĩa là "thuộc về sứ đồ". Từ này liên quan đến các sứ đồ trong Kitô giáo, những người được Chúa Giê-su chọn để truyền bá thông điệp của Ngài. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những giáo lý, lời giảng và trách nhiệm của các lãnh đạo tôn giáo. Ngày nay, "apostolic" được kết nối với tính chất của sự ủy thác, chính thống và truyền thống trong các Giáo hội Kitô giáo.
Từ "apostolic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các văn bản liên quan đến tôn giáo và lịch sử. Tần suất sử dụng của từ này trong các thành phần đánh giá là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn đọc và nghe về các giáo lý hoặc phong trào tôn giáo. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến thức tôn giáo, như khi thảo luận về các giáo phái, truyền thuyết hay di sản của các thánh đồ trong Kitô giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất