Bản dịch của từ Apostolic trong tiếng Việt

Apostolic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apostolic (Adjective)

æpəstˈɑlɪk
æpəstˈɑlɪk
01

Liên quan đến các tông đồ.

Relating to the apostles.

Ví dụ

The apostolic mission was to spread Christianity to new territories.

Nhiệm vụ tông đồ là truyền bá Tin Lành đến vùng lãnh thổ mới.

Not all churches follow apostolic traditions in their practices.

Không phải tất cả các nhà thờ tuân theo truyền thống tông đồ trong thực hành của họ.

Is apostolic succession important in the modern social context?

Việc kế thừa tông đồ có quan trọng trong bối cảnh xã hội hiện đại không?

02

Liên quan đến đức giáo hoàng, đặc biệt khi ngài được coi là người kế vị thánh phêrô.

Relating to the pope especially when he is regarded as the successor to st peter.

Ví dụ

The apostolic blessing from the Pope brought comfort to many families.

Lời phúc lành của Đức Giáo hoàng mang lại sự an ủi cho nhiều gia đình.

Not everyone in the community agreed with the apostolic teachings.

Không phải ai trong cộng đồng cũng đồng ý với những giáo lý tông đồ.

Do you think the apostolic visit will strengthen the church's influence?

Bạn có nghĩ chuyến thăm tông đồ sẽ củng cố sức ảnh hưởng của nhà thờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apostolic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apostolic

Không có idiom phù hợp