Bản dịch của từ Peter trong tiếng Việt

Peter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peter(Noun)

pˈiɾɚ
pˈiɾəɹ
01

Một phòng giam.

A prison cell.

Ví dụ
02

Dương vật của một người đàn ông.

A man's penis.

Ví dụ
03

Một chiếc két sắt hoặc cốp xe.

A safe or trunk.

Ví dụ

Peter(Verb)

pˈiɾɚ
pˈiɾəɹ
01

Giảm dần hoặc mờ dần trước khi kết thúc.

Decrease or fade gradually before coming to an end.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ