Bản dịch của từ Peter trong tiếng Việt
Peter
Peter (Noun)
After being arrested, he was thrown into a dark Peter.
Sau khi bị bắt, anh ta bị ném vào một Peter tối tăm.
The criminal spent a night in a cold Peter.
Tên tội phạm đã qua đêm trong một Peter lạnh giá.
She visited her brother in the overcrowded Peter.
Cô đến thăm anh trai mình trong Peter đông đúc.
Dương vật của một người đàn ông.
A man's penis.
The comedian made a joke about Peter's size in public.
Diễn viên hài đã nói đùa về kích thước của Peter ở nơi công cộng.
She blushed when she accidentally saw Peter while changing clothes.
Cô đỏ mặt khi vô tình nhìn thấy Peter khi đang thay quần áo.
Peter felt embarrassed when his pants ripped in front of everyone.
Peter cảm thấy xấu hổ khi quần của anh bị rách trước mặt mọi người.
Peter stored his valuables in a sturdy trunk.
Peter cất giữ những đồ vật có giá trị của mình trong một chiếc rương chắc chắn.
She found a hidden safe in Peter's house.
Cô tìm thấy một chiếc két sắt được giấu kín trong nhà của Peter.
Peter's trunk was heavy with old memories.
Rương của Peter nặng trĩu những kỷ niệm cũ.
Peter (Verb)
Peter's interest in social media started to peter out over time.
Sự quan tâm của Peter đối với mạng xã hội bắt đầu giảm dần theo thời gian.
The trend of online challenges is beginning to peter out.
Xu hướng thử thách trực tuyến đang bắt đầu giảm dần.
The excitement for the upcoming event will peter out as the date approaches.
Sự phấn khích dành cho sự kiện sắp tới sẽ giảm dần khi ngày đến gần.
Họ từ
"Peter" là một danh từ riêng, thường được sử dụng như tên gọi cho nam giới. Xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "Petros", nghĩa là "hòn đá" hoặc "đá cuội", tên này phổ biến trong nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, "Peter" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Tên này thường được kết hợp với nhiều biệt danh như "Pete" trong cả hai phương ngữ.
Từ "peter" xuất phát từ tiếng Latin "petrus", nghĩa là "đá" hoặc "hòn đá". "Petrus" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "petros", cùng ý nghĩa. Từ nguyên này liên quan đến hình ảnh sự vững chắc và ổn định, thường được áp dụng trong bối cảnh tôn giáo, nơi nó gắn liền với Thánh Phêrô, người được coi là “hòn đá” của Giáo hội Kitô giáo. Ngày nay, "peter" được dùng phổ biến trong tên riêng và biểu tượng cho phẩm hạnh kiên định.
Từ "Peter" là tên riêng, do đó tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không phổ biến như các từ vựng chung. Trong bối cảnh IELTS, tên riêng thường ít được nhắc đến, trừ khi trong các chủ đề cụ thể liên quan đến câu chuyện hoặc ví dụ cá nhân. Ở những ngữ cảnh khác, "Peter" thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh, hoặc các tài liệu mô tả cá nhân, thường gắn liền với các nhân vật nổi bật hoặc tình huống thể hiện sự nhân bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp