Bản dịch của từ Apothem trong tiếng Việt
Apothem

Apothem (Noun)
What is the formula to calculate the apothem of a pentagon?
Công thức tính apothem của một ngũ giác là gì?
The apothem of a hexagon is shorter than that of an octagon.
Apothem của một lục giác ngắn hơn so với một bát giác.
Have you ever measured the apothem of a regular heptagon?
Bạn đã bao giờ đo độ dài của apothem của một đa giác bảy cạnh chưa?
The apothem of a regular pentagon is crucial for calculating area.
Apothem của một ngũ giác đều rất quan trọng để tính diện tích.
The apothem is not always easy to measure in irregular shapes.
Apothem không phải lúc nào cũng dễ đo trong các hình dạng không đều.
Apothem là một thuật ngữ hình học chỉ khoảng cách từ trung điểm của một cạnh của một đa giác đều đến tâm của nó, được sử dụng để tính toán diện tích và các đặc tính khác của đa giác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Apothem thường được áp dụng trong các lĩnh vực như hình học, kiến trúc và kỹ thuật, giúp mô tả các tính chất hình học của các đa giác cụ thể.
Từ "apothem" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "apothemē", nghĩa là "cắt ra" hay "phân chia". Trong toán học, apothem được định nghĩa là khoảng cách từ tâm của một hình đa giác đều đến trung điểm của một cạnh. Khái niệm này có liên quan chặt chẽ đến việc tính diện tích và chu vi của hình, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong hình học. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này cho thấy sự liên kết giữa cấu trúc và tính toán trong hình học phẳng.
Từ "apothem" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hình học, đặc biệt khi thảo luận về đa giác đều. Các ngữ cảnh thông dụng bao gồm giáo dục toán học, nghiên cứu hình học và thiết kế kiến trúc. Việc sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào các khía cạnh học thuật và kỹ thuật, hạn chế trong ngôn ngữ hàng ngày.