Bản dịch của từ Apparel industry trong tiếng Việt
Apparel industry

Apparel industry (Noun)
The apparel industry in Vietnam is growing rapidly.
Ngành công nghiệp trang phục ở Việt Nam đang phát triển nhanh chóng.
Many people work in the apparel industry in Bangladesh.
Nhiều người làm việc trong ngành công nghiệp trang phục tại Bangladesh.
The apparel industry provides employment opportunities for many individuals.
Ngành công nghiệp trang phục cung cấp cơ hội việc làm cho nhiều người.
Apparel industry (Noun Countable)
Một loại quần áo cụ thể.
A particular type of clothing.
The apparel industry in New York is thriving.
Ngành công nghiệp trang phục ở New York đang phát triển mạnh.
She works in the apparel industry designing trendy clothes.
Cô ấy làm việc trong ngành công nghiệp trang phục thiết kế quần áo thời trang.
The apparel industry employs thousands of people worldwide.
Ngành công nghiệp trang phục tạo việc làm cho hàng ngàn người trên toàn thế giới.
Ngành công nghiệp may mặc (apparel industry) đề cập đến lĩnh vực sản xuất, phân phối và bán lẻ các loại trang phục và phụ kiện thời trang. Ngành này bao gồm nhiều phân khúc như thiết kế, sản xuất hàng hóa, quảng bá thương hiệu và tiêu thụ sản phẩm. Tại Mỹ, thuật ngữ "apparel" thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và thời trang, trong khi ở Anh, từ "clothing" có thể phổ biến hơn. Sự khác biệt về từ ngữ phản ánh văn hóa và cách tiếp cận thương mại tại mỗi quốc gia.
Thuật ngữ "apparel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apparere", có nghĩa là "xuất hiện" hay "hiện ra". Từ này đã trải qua sự chuyển hóa qua các ngôn ngữ như Pháp, nơi "aperçe" chỉ đến việc mặc đồ hoặc trang phục. Ngành công nghiệp apparel hiện nay bao gồm sản xuất và tiếp thị quần áo và phụ kiện, phản ánh sự nhấn mạnh vào tính thẩm mỹ và sự thể hiện bản thân trong xã hội hiện đại.
Ngành công nghiệp may mặc (apparel industry) là một lĩnh vực chủ yếu trong IELTS, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, kinh tế và văn hóa, đặc biệt là khi bàn về xu hướng thời trang, tác động của toàn cầu hóa, và bền vững trong sản xuất. Việc hiểu rõ về ngành này có thể giúp thí sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ và đáp ứng tốt hơn trong các tình huống thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp