Bản dịch của từ Apparel industry trong tiếng Việt

Apparel industry

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apparel industry (Noun)

əpˈæɹəl ˈɪndəstɹi
əpˈæɹəl ˈɪndəstɹi
01

Tất cả các doanh nghiệp sản xuất hoặc bán quần áo và giày dép.

All the businesses that make or sell clothes and shoes.

Ví dụ

The apparel industry in Vietnam is growing rapidly.

Ngành công nghiệp trang phục ở Việt Nam đang phát triển nhanh chóng.

Many people work in the apparel industry in Bangladesh.

Nhiều người làm việc trong ngành công nghiệp trang phục tại Bangladesh.

The apparel industry provides employment opportunities for many individuals.

Ngành công nghiệp trang phục cung cấp cơ hội việc làm cho nhiều người.

Apparel industry (Noun Countable)

əpˈæɹəl ˈɪndəstɹi
əpˈæɹəl ˈɪndəstɹi
01

Một loại quần áo cụ thể.

A particular type of clothing.

Ví dụ

The apparel industry in New York is thriving.

Ngành công nghiệp trang phục ở New York đang phát triển mạnh.

She works in the apparel industry designing trendy clothes.

Cô ấy làm việc trong ngành công nghiệp trang phục thiết kế quần áo thời trang.

The apparel industry employs thousands of people worldwide.

Ngành công nghiệp trang phục tạo việc làm cho hàng ngàn người trên toàn thế giới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apparel industry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apparel industry

Không có idiom phù hợp