Bản dịch của từ Apparency trong tiếng Việt
Apparency

Apparency (Noun)
Hình dáng bên ngoài hoặc hình thức rõ ràng của một cái gì đó.
The outward appearance or apparent form of something.
Her apparency of confidence impressed the audience during the presentation.
Vẻ ngoài tự tin của cô ấy ấn tượng với khán giả.
There is an apparency of success in his social media posts.
Có vẻ ngoài thành công trong các bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy.
Is apparency the most important factor in social interactions?
Vẻ ngoài có phải là yếu tố quan trọng nhất trong giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Thuật ngữ "apparency" chỉ sự xuất hiện hoặc hình thức bên ngoài của một điều gì đó, không nhất thiết phản ánh bản chất thực sự của nó. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và thường bị thay thế bằng "appearance". Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh – Mỹ về mặt viết hoặc nói, nhưng "appearance" được sử dụng phổ biến hơn trong cả hai biến thể ngôn ngữ. "Apparency" là một biến thể liên quan, nhưng cũng ít gặp trong văn bản chính thức.
Từ "apparency" xuất phát từ tiếng Latin "apparentia", có nghĩa là "sự hiện rõ". Trong tiếng Latin, "appare" có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "hiện ra". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh khái niệm về sự rõ ràng hay sự nhìn thấy của một vật hay hiện tượng nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh đến cảm giác về sự hiện diện hoặc sự dễ nhận thấy của một điều gì đó trong mắt người quan sát.
Từ "apparency" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, ngữ cảnh của từ này thường hiếm gặp, bởi vì nó mang tính chuyên môn và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các bài viết học thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực triết học và lý thuyết về nhận thức. Thuật ngữ này thường được dùng trong các tình huống thảo luận về sự thật và nhận thức của con người về hiện thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp