Bản dịch của từ Apparency trong tiếng Việt

Apparency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apparency (Noun)

ˈæpɚənsi
ˈæpɚənsi
01

Hình dáng bên ngoài hoặc hình thức rõ ràng của một cái gì đó.

The outward appearance or apparent form of something.

Ví dụ

Her apparency of confidence impressed the audience during the presentation.

Vẻ ngoài tự tin của cô ấy ấn tượng với khán giả.

There is an apparency of success in his social media posts.

Có vẻ ngoài thành công trong các bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy.

Is apparency the most important factor in social interactions?

Vẻ ngoài có phải là yếu tố quan trọng nhất trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apparency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apparency

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.