Bản dịch của từ Appellant trong tiếng Việt
Appellant

Appellant (Noun)
The appellant disagreed with the court ruling and decided to appeal.
Người kháng cáo không đồng ý với quyết định của tòa và quyết định kháng cáo.
The appellant's lawyer presented new evidence to support the appeal case.
Luật sư của người kháng cáo đã trình bày bằng chứng mới để ủng hộ vụ án kháng cáo.
The appellant's family members attended the court hearing for moral support.
Các thành viên gia đình của người kháng cáo đã tham dự phiên tòa để cổ vũ tinh thần.
Appellant (Noun Countable)
The appellant filed a legal appeal against the court's decision.
Người kháng cáo đã nộp đơn kháng cáo pháp lý chống lại quyết định của tòa án.
The appellant's lawyer presented strong arguments in the appeal hearing.
Luật sư của người kháng cáo đã đưa ra lập luận mạnh mẽ trong phiên tòa kháng cáo.
The appellant's case was reviewed by the higher court judges.
Vụ án của người kháng cáo đã được các thẩm phán tòa án cao cấp xem xét.
Họ từ
Từ "appellant" chỉ người kháng cáo trong thủ tục pháp lý, cụ thể là người đã trình đơn lên tòa án để xin xem xét lại quyết định của tòa án cấp thấp hơn. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến, cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, một số cụm từ pháp lý có thể có sự khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "appellant" có nguồn gốc từ động từ Latin "appellare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "gọi tên". Theo quá trình lịch sử, từ này đã được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật để chỉ những cá nhân hoặc bên nào đó đưa ra kháng cáo đối với một quyết định tòa án. Hiện tại, "appellant" được sử dụng phổ biến để chỉ người yêu cầu xem xét lại phán quyết, thể hiện mối liên hệ giữa kháng cáo và quyền kêu gọi công lý trong hệ thống pháp luật.
Từ "appellant" là một thuật ngữ pháp lý được sử dụng phổ biến trong các tài liệu liên quan đến tố tụng và kháng cáo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến bối cảnh pháp luật và các trường hợp kháng cáo. Trong các tình huống khác, nó thường được dùng khi thảo luận về quyết định của tòa án hoặc khi giải thích các quy trình pháp lý liên quan đến việc kháng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp