Bản dịch của từ Appellant trong tiếng Việt

Appellant

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appellant (Noun)

əˈpɛ.lənt
əˈpɛ.lənt
01

Một người kháng cáo quyết định của tòa án.

A person who appeals a court decision.

Ví dụ

The appellant disagreed with the court ruling and decided to appeal.

Người kháng cáo không đồng ý với quyết định của tòa và quyết định kháng cáo.

The appellant's lawyer presented new evidence to support the appeal case.

Luật sư của người kháng cáo đã trình bày bằng chứng mới để ủng hộ vụ án kháng cáo.

The appellant's family members attended the court hearing for moral support.

Các thành viên gia đình của người kháng cáo đã tham dự phiên tòa để cổ vũ tinh thần.

Appellant (Noun Countable)

əˈpɛ.lənt
əˈpɛ.lənt
01

Người làm đơn kháng cáo lên tòa án cấp cao hơn.

A person who makes an appeal to a higher court.

Ví dụ

The appellant filed a legal appeal against the court's decision.

Người kháng cáo đã nộp đơn kháng cáo pháp lý chống lại quyết định của tòa án.

The appellant's lawyer presented strong arguments in the appeal hearing.

Luật sư của người kháng cáo đã đưa ra lập luận mạnh mẽ trong phiên tòa kháng cáo.

The appellant's case was reviewed by the higher court judges.

Vụ án của người kháng cáo đã được các thẩm phán tòa án cao cấp xem xét.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appellant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appellant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.