Bản dịch của từ Appertaining trong tiếng Việt
Appertaining

Appertaining (Adjective)
Liên quan tới hoặc quan tâm đến.
Relating to or concerned with.
Social issues appertaining to poverty affect many communities in America.
Các vấn đề xã hội liên quan đến nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Mỹ.
Many students do not study topics appertaining to social justice.
Nhiều sinh viên không học các chủ đề liên quan đến công lý xã hội.
Are there policies appertaining to social welfare in your country?
Có chính sách nào liên quan đến phúc lợi xã hội ở đất nước bạn không?
Appertaining (Verb)
Social responsibilities appertain to every citizen in a community.
Trách nhiệm xã hội thuộc về mỗi công dân trong cộng đồng.
Not all benefits appertain to the new social program.
Không phải tất cả lợi ích đều thuộc về chương trình xã hội mới.
What rights appertain to individuals in a democratic society?
Quyền lợi nào thuộc về cá nhân trong một xã hội dân chủ?
Dạng động từ của Appertaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appertain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appertained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appertained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appertains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appertaining |
Họ từ
Từ "appertaining" có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến", thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ sự liên hệ hoặc tương thích với một vấn đề cụ thể. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "appertaining" với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, có thể xuất hiện sự biến thể nhẹ về phát âm, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "appertaining" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "appartenere", trong đó "ad" có nghĩa là "đến" và "partem" có nghĩa là "phần". Từ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, chỉ tính chất thuộc về hoặc liên quan đến một đối tượng nào đó. Sự kết hợp giữa các yếu tố này thể hiện rõ nghĩa hiện tại của từ, khi nó diễn tả sự ràng buộc hoặc thuộc tính gắn liền với một cái gì đó nhất định.
Từ "appertaining" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý, thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố hoặc lĩnh vực khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết, nơi người viết/phân tích cần diễn đạt sự kết nối giữa các khái niệm. Từ này cũng thường gặp trong bài viết khoa học, luật pháp, hoặc các văn bản chính thức.