Bản dịch của từ Applauding trong tiếng Việt
Applauding

Applauding (Verb)
The audience is applauding the performers after their amazing show.
Khán giả đang vỗ tay khen ngợi các nghệ sĩ sau buổi biểu diễn tuyệt vời.
They are not applauding because the speech was boring and unengaging.
Họ không vỗ tay vì bài phát biểu thật nhàm chán và không hấp dẫn.
Are you applauding for the charity event this Saturday?
Bạn có đang vỗ tay cho sự kiện từ thiện vào thứ Bảy này không?
Dạng động từ của Applauding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Applaud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Applauded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Applauded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Applauds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Applauding |
Applauding (Adjective)
Bày tỏ sự tán thành hoặc khen ngợi.
Expressing approval or praise.
The audience was applauding loudly after the performance by John.
Khán giả đã vỗ tay vang dội sau buổi biểu diễn của John.
Many people were not applauding the speech given by the mayor.
Nhiều người đã không vỗ tay cho bài phát biểu của thị trưởng.
Were the students applauding the presentation on climate change awareness?
Các sinh viên có đang vỗ tay cho bài thuyết trình về nhận thức khí hậu không?
Họ từ
"Applauding" là một động từ thể hiện hành động vỗ tay để thể hiện sự tán thưởng hoặc khích lệ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các sự kiện như buổi biểu diễn, lễ kỷ niệm hoặc sự kiện thể thao. Phiên bản tiếng Anh Anh cũng sử dụng "applauding", nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách diễn đạt, ví dụ, từ này thường đi kèm với các cụm từ như "giving a round of applause" trong tiếng Anh Anh. Sử dụng từ này thể hiện sự đồng tình và hỗ trợ đối với một cá nhân hoặc nhóm người.
Từ "applauding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "applaudere", được hình thành từ tiền tố "ad-" nghĩa là "tới" và động từ "plaudere" nghĩa là "vỗ tay". Sự kết hợp này phản ánh hành động thể chất của việc vỗ tay để thể hiện sự chấp nhận và khen ngợi. Qua thời gian, từ này phát triển sang nghĩa rộng hơn, biểu thị sự tán dương và đánh giá tích cực đối với một hành động, thành tựu hay biểu diễn trong xã hội hiện đại.
Từ "applauding" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người học thường diễn tả ý kiến và phản ứng đối với ý tưởng, sự kiện hoặc thành tựu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, thể thao hoặc các buổi lễ trao giải, thể hiện sự tán thưởng và đồng tình. Việc sử dụng từ này không chỉ giúp củng cố vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong những tình huống giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp