Bản dịch của từ Application software trong tiếng Việt

Application software

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Application software (Noun)

ˌæpləkˈeɪʃən sˈɔftwˌɛɹ
ˌæpləkˈeɪʃən sˈɔftwˌɛɹ
01

Phần mềm được thiết kế để thực hiện một nhóm chức năng, nhiệm vụ hoặc hoạt động phối hợp vì lợi ích của người dùng.

Software designed to perform a group of coordinated functions tasks or activities for the benefit of the user.

Ví dụ

Many people use application software for social media like Facebook and Instagram.

Nhiều người sử dụng phần mềm ứng dụng cho mạng xã hội như Facebook và Instagram.

Application software does not include system software or hardware tools.

Phần mềm ứng dụng không bao gồm phần mềm hệ thống hoặc công cụ phần cứng.

What application software helps you connect with friends online?

Phần mềm ứng dụng nào giúp bạn kết nối với bạn bè trực tuyến?

Application software (Adjective)

ˌæpləkˈeɪʃən sˈɔftwˌɛɹ
ˌæpləkˈeɪʃən sˈɔftwˌɛɹ
01

Liên quan đến hoặc được sử dụng trong phần mềm ứng dụng.

Relating to or used in application software.

Ví dụ

Many people use application software for social networking every day.

Nhiều người sử dụng phần mềm ứng dụng để kết nối xã hội hàng ngày.

Not all application software is suitable for social interactions online.

Không phải tất cả phần mềm ứng dụng đều phù hợp cho tương tác xã hội trực tuyến.

Is application software essential for effective social media management?

Phần mềm ứng dụng có cần thiết cho quản lý mạng xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/application software/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Application software

Không có idiom phù hợp