Bản dịch của từ Application software trong tiếng Việt
Application software

Application software (Noun)
Many people use application software for social media like Facebook and Instagram.
Nhiều người sử dụng phần mềm ứng dụng cho mạng xã hội như Facebook và Instagram.
Application software does not include system software or hardware tools.
Phần mềm ứng dụng không bao gồm phần mềm hệ thống hoặc công cụ phần cứng.
What application software helps you connect with friends online?
Phần mềm ứng dụng nào giúp bạn kết nối với bạn bè trực tuyến?
Application software (Adjective)
Liên quan đến hoặc được sử dụng trong phần mềm ứng dụng.
Relating to or used in application software.
Many people use application software for social networking every day.
Nhiều người sử dụng phần mềm ứng dụng để kết nối xã hội hàng ngày.
Not all application software is suitable for social interactions online.
Không phải tất cả phần mềm ứng dụng đều phù hợp cho tương tác xã hội trực tuyến.
Is application software essential for effective social media management?
Phần mềm ứng dụng có cần thiết cho quản lý mạng xã hội hiệu quả không?
Phần mềm ứng dụng (application software) là loại phần mềm được thiết kế để thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng, như xử lý văn bản, bảng tính, trình duyệt web và phần mềm đồ họa. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được gọi là "application software", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng cùng một cách gọi. Dù có sự khác biệt nhỏ trong phát âm, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ này đều nhất quán trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Thuật ngữ "application software" có nguồn gốc từ từ "application", xuất phát từ tiếng La-tinh "applicatio", có nghĩa là sự áp dụng hay sử dụng. "Applicatio" được hình thành từ “applicare,” bao gồm “ad” (đến) và “plicare” (gập lại hoặc gắn lại). Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ các phần mềm thiết thực phục vụ cho các ứng dụng cụ thể trong công việc và đời sống. Sự chuyển biến từ ý nghĩa tổng quát sang mục đích cụ thể này phản ánh sự phát triển của công nghệ và nhu cầu sử dụng trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "application software" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tình huống liên quan đến công nghệ thông tin, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc của IELTS, nơi người thi thường gặp các bài viết về phần mềm máy tính. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này thường được đề cập khi thảo luận về các ứng dụng cụ thể hoặc công nghệ hiện đại. Ngoài IELTS, khái niệm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, nghề nghiệp và phân tích kỹ thuật liên quan đến phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp