Bản dịch của từ Appointments trong tiếng Việt
Appointments

Appointments (Noun)
Hành động bổ nhiệm ai đó vào một công việc hoặc vị trí.
The act of appointing someone to a job or position.
The city made new appointments for social workers last month.
Thành phố đã có những bổ nhiệm mới cho nhân viên xã hội tháng trước.
The committee did not approve any appointments for social positions.
Ủy ban đã không phê duyệt bất kỳ bổ nhiệm nào cho vị trí xã hội.
Are there any appointments scheduled for social outreach this week?
Có bất kỳ bổ nhiệm nào được lên lịch cho hoạt động xã hội tuần này không?
Dạng danh từ của Appointments (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Appointment | Appointments |
Họ từ
Từ "appointments" trong tiếng Anh chỉ các cuộc hẹn, thường liên quan đến việc sắp xếp thời gian cho một cuộc gặp gỡ, hội thảo hay một dịch vụ nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "appointments" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như y tế, công việc hay hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này đôi khi còn được dùng để chỉ các vị trí chức vụ nhất định.
Từ "appointments" có nguồn gốc từ động từ Latin "appointare", có nghĩa là "đặt, chỉ định". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "apointement", mang nghĩa là "sự chỉ định". Qua thời gian, từ "appointments" đã phát triển trong tiếng Anh để chỉ việc hẹn gặp hay chỉ định công việc, thể hiện sự tổ chức và kế hoạch. Ngày nay, từ này gắn liền với các khái niệm về thời gian và trách nhiệm, phản ánh nhu cầu quản lý lịch trình cá nhân và công việc.
Từ "appointments" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này thường liên quan đến việc đặt lịch hẹn trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, chẳng hạn như hẹn gặp bác sĩ hoặc nhà tuyển dụng. Trong Reading và Writing, từ này có thể được sử dụng trong các văn bản mô tả quy trình hoặc sự kiện, liên quan đến quản lý thời gian và lịch làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


