Bản dịch của từ Appraiser trong tiếng Việt

Appraiser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appraiser (Noun)

əpɹˈeɪzɚ
əpɹˈeɪzɚ
01

Một người đặt giá trị cho một cái gì đó, đặc biệt là về tài sản.

A person who sets a value on something especially on property.

Ví dụ

The appraiser estimated my house's value at $300,000 last week.

Người định giá ước tính giá trị ngôi nhà của tôi là 300.000 đô la tuần trước.

The appraiser did not attend the property inspection yesterday.

Người định giá đã không tham dự cuộc kiểm tra tài sản hôm qua.

Did the appraiser provide a report on the apartment's worth?

Người định giá có cung cấp báo cáo về giá trị của căn hộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appraiser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appraiser

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.