Bản dịch của từ Appreciable amount trong tiếng Việt

Appreciable amount

Phrase Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appreciable amount (Phrase)

əpɹˈiʃəbəl əmˈaʊnt
əpɹˈiʃəbəl əmˈaʊnt
01

Một số lượng đáng kể hoặc khá lớn.

A substantial or sizable quantity.

Ví dụ

Many people donated an appreciable amount to the local food bank.

Nhiều người đã quyên góp một số tiền đáng kể cho ngân hàng thực phẩm địa phương.

There isn't an appreciable amount of support for the new community center.

Không có một số lượng đáng kể hỗ trợ cho trung tâm cộng đồng mới.

Is there an appreciable amount of interest in social justice programs?

Có một số lượng đáng kể sự quan tâm đến các chương trình công bằng xã hội không?

Appreciable amount (Adjective)

əpɹˈiʃəbəl əmˈaʊnt
əpɹˈiʃəbəl əmˈaʊnt
01

Đủ lớn để được chú ý hoặc đo lường.

Large enough to be noticed or measured.

Ví dụ

The charity received an appreciable amount of donations last year.

Tổ chức từ thiện nhận được một số tiền đóng góp đáng kể năm ngoái.

There wasn't an appreciable amount of support for the local initiative.

Không có một số tiền hỗ trợ đáng kể cho sáng kiến địa phương.

Did the event raise an appreciable amount for the community?

Sự kiện đó có gây quỹ được một số tiền đáng kể cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appreciable amount/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appreciable amount

Không có idiom phù hợp