Bản dịch của từ Appreciable amount trong tiếng Việt
Appreciable amount

Appreciable amount (Phrase)
Một số lượng đáng kể hoặc khá lớn.
A substantial or sizable quantity.
Many people donated an appreciable amount to the local food bank.
Nhiều người đã quyên góp một số tiền đáng kể cho ngân hàng thực phẩm địa phương.
There isn't an appreciable amount of support for the new community center.
Không có một số lượng đáng kể hỗ trợ cho trung tâm cộng đồng mới.
Is there an appreciable amount of interest in social justice programs?
Có một số lượng đáng kể sự quan tâm đến các chương trình công bằng xã hội không?
Appreciable amount (Adjective)
The charity received an appreciable amount of donations last year.
Tổ chức từ thiện nhận được một số tiền đóng góp đáng kể năm ngoái.
There wasn't an appreciable amount of support for the local initiative.
Không có một số tiền hỗ trợ đáng kể cho sáng kiến địa phương.
Did the event raise an appreciable amount for the community?
Sự kiện đó có gây quỹ được một số tiền đáng kể cho cộng đồng không?
Cụm từ "appreciable amount" được sử dụng để chỉ một số lượng đáng kể hoặc có thể nhận thấy trong ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Mỹ và Anh Anh về nghĩa cả trong ngữ viết lẫn ngữ nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một chút khác biệt ở trọng âm. "Appreciable" thường được nhấn âm ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ thường nhấn vào âm tiết thứ ba. Sự khác biệt này thường không ảnh hưởng đến ý nghĩa của cụm từ.
Cụm từ "appreciable amount" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "apprehendere", có nghĩa là "nhận thức" hoặc "đánh giá". Từ "appreciable" trong tiếng Anh được hình thành từ tiền tố "appreci-" thể hiện sự tăng giá trị hoặc ý nghĩa, kết hợp với hậu tố "-able", nghĩa là "có thể". Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này thường chỉ một số lượng đủ lớn để có thể nhận thấy hoặc đánh giá. Sự tiến triển từ nghĩa gốc đến hiện tại cho thấy sự chú trọng vào khả năng cảm nhận và giá trị của một khối lượng nhất định trong các ngữ cảnh khoa học và tài chính.
Cụm từ "appreciable amount" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh phải diễn đạt mức độ quan trọng hoặc quy mô của một vấn đề. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường liên quan đến số lượng dữ liệu, nghiên cứu hoặc giá trị kinh tế. Nó có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và xã hội, thể hiện sự đánh giá chính xác về quy mô hoặc tầm ảnh hưởng của một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp