Bản dịch của từ Appreciator trong tiếng Việt
Appreciator

Appreciator (Noun)
Many appreciators of art visited the gallery last weekend.
Nhiều người yêu nghệ thuật đã đến thăm phòng trưng bày cuối tuần trước.
Not every appreciator understands the deeper meaning of modern art.
Không phải mọi người yêu nghệ thuật đều hiểu ý nghĩa sâu xa của nghệ thuật hiện đại.
Are you an appreciator of local music festivals in your city?
Bạn có phải là người yêu thích các lễ hội âm nhạc địa phương ở thành phố mình không?
Appreciator (Verb)
Many people are appreciators of art in local galleries.
Nhiều người là người đánh giá nghệ thuật trong các phòng trưng bày địa phương.
She is not an appreciator of modern dance performances.
Cô ấy không phải là người đánh giá các buổi biểu diễn múa hiện đại.
Are you an appreciator of community service projects like Habitat for Humanity?
Bạn có phải là người đánh giá các dự án phục vụ cộng đồng như Habitat for Humanity không?
Họ từ
Từ "appreciator" chỉ một người có khả năng đánh giá, nhận thức và trân trọng giá trị của một cái gì đó, thường trong bối cảnh nghệ thuật, văn hóa hoặc kỹ năng. Trong tiếng Anh Mỹ, “appreciator” được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh British có thể ít thường xuyên hơn mà thay vào đó sử dụng "critic" hoặc "viewer" trong nhiều trường hợp. Ý nghĩa căn bản không thay đổi giữa hai biến thể, nhưng "appreciator" thường mang nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự công nhận giá trị.
Từ "appreciator" có nguồn gốc từ động từ Latin "appretiare", nghĩa là "đánh giá" hoặc "trân trọng". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, thể hiện khái niệm về việc đánh giá cao giá trị nghệ thuật, văn hóa hoặc bất kỳ đối tượng nào. Ý nghĩa hiện tại của "appreciator" đã phát triển để chỉ những người có khả năng nhận biết và đánh giá cao giá trị hay vẻ đẹp của một cái gì đó, phù hợp với nguồn gốc ban đầu của từ này.
Từ "appreciator" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về nghệ thuật, văn hóa hoặc các lĩnh vực sáng tạo khác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng đánh giá cao giá trị hoặc chất lượng của một tác phẩm nghệ thuật hoặc điều gì đó đặc biệt. Sự thiếu phổ biến của từ này cho thấy rằng nó có thể không được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



