Bản dịch của từ Approachability trong tiếng Việt
Approachability
Approachability (Noun)
Her approachability made her popular among the group of friends.
Sự dễ gần giúp cô ấy trở nên phổ biến trong nhóm bạn.
The teacher's approachability encouraged students to ask questions without hesitation.
Sự dễ gần của giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi mà không ngần ngại.
The approachability of the new neighbor made the neighborhood feel welcoming.
Sự dễ gần của người hàng xóm mới khiến khu phố trở nên thân thiện.
Approachability (Adjective)
Có thể được tiếp cận hoặc nhập vào.
Able to be approached or entered.
Her approachability makes her a popular figure in the community.
Sự dễ tiếp cận của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nhân vật phổ biến trong cộng đồng.
The teacher's approachability encourages students to ask questions without hesitation.
Sự dễ tiếp cận của giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi mà không ngần ngại.
The company's approachability towards customers enhances their overall satisfaction.
Sự dễ tiếp cận của công ty đối với khách hàng nâng cao sự hài lòng tổng thể của họ.
Họ từ
Tính từ "approachability" dùng để chỉ đặc điểm của một người dễ gần, dễ tiếp cận, thường liên quan đến khả năng giao tiếp và thái độ thân thiện. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và nghề nghiệp để mô tả sức hấp dẫn của một cá nhân trong việc xây dựng mối quan hệ. Không có sự khác biệt đáng kể nào giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả về mặt viết lẫn phát âm đều tương tự và mang cùng một ý nghĩa.
Từ "approachability" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "appropiare", nghĩa là "tiến lại gần". Từ này được hình thành qua giai đoạn phát triển của tiếng Pháp cổ với nghĩa là "tới gần". Trong ngữ cảnh hiện đại, "approachability" diễn tả khả năng hoặc sự dễ tiếp cận của một người, thể hiện sự thân thiện và sẵn sàng tương tác. Sự thay đổi trong nghĩa từ này phản ánh một nhu cầu xã hội về giao tiếp và kết nối con người trong môi trường ngày càng phức tạp.
Từ "approachability" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng giao tiếp và cung cấp quan điểm một cách hiệu quả. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách của cá nhân hoặc môi trường làm việc, nhằm nhấn mạnh sự dễ gần và thân thiện. Tính từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu về tâm lý học và quản lý, liên quan đến khả năng tương tác và xây dựng mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp