Bản dịch của từ April fool's day trong tiếng Việt
April fool's day

April fool's day (Idiom)
Một ngày mùa xuân, ngày đầu tiên của tháng tư, khi mọi người có truyền thống chơi khăm nhau.
A day in the spring on the first of april when people traditionally play tricks on each other.
On April Fool's Day, Sarah played a trick on her brother.
Vào ngày Cá tháng Tư, Sarah đã chơi một trò đùa với anh trai.
Many people do not believe in April Fool's Day jokes anymore.
Nhiều người không còn tin vào những trò đùa ngày Cá tháng Tư nữa.
Do you plan to celebrate April Fool's Day this year?
Bạn có kế hoạch tổ chức ngày Cá tháng Tư năm nay không?
Ngày Cá tháng Tư, hay còn gọi là April Fool's Day, diễn ra vào ngày 1 tháng 4 hàng năm. Ngày lễ này được đặc trưng bởi việc mọi người thực hiện những trò đùa, lừa gạt bạn bè và gia đình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về cách diễn đạt và nghĩa của thuật ngữ này. Tuy nhiên, cách thức tổ chức và mức độ phổ biến có thể khác nhau, với nhiều quốc gia trên thế giới cũng tham gia vào phong trào này.
Ngày Cá tháng Tư, hay còn gọi là April Fool's Day, có nguồn gốc từ nền văn hóa phương Tây, diễn ra vào ngày 1 tháng 4 hàng năm. Thuật ngữ "April" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Aprilis", được cho là liên quan đến nữ thần Aphrodite, biểu tượng của tình yêu và sắc đẹp. Từ thế kỷ 16, "April Fool" đã được sử dụng để chỉ những người dễ bị lừa dối trong ngày này, phản ánh truyền thống chế giễu và đùa cợt, nhằm tạo ra không khí vui vẻ trong xã hội.
Ngày Cá tháng Tư, hay còn gọi là April Fool's Day, thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp xã hội và văn hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các phong tục tập quán hoặc sự kiện đặc biệt. Trong những tình huống thông thường, từ này thường liên quan đến các trò đùa, sự hài hước và lòng tinh nghịch, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày của giới trẻ và trên các nền tảng mạng xã hội.