Bản dịch của từ Aptly trong tiếng Việt

Aptly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aptly (Adverb)

ˈæptli
ˈæptli
01

Một cách thích hợp hoặc phù hợp; một cách phù hợp; thích hợp; phù hợp.

In an apt or suitable manner; fittingly; appropriately; suitably.

Ví dụ

She aptly addressed the social issue during her speech.

Cô ấy đã đề cập đến vấn đề xã hội một cách thích hợp trong bài phát biểu của mình.

The program was aptly designed to cater to social needs.

Chương trình đã được thiết kế một cách thích hợp để đáp ứng nhu cầu xã hội.

He aptly responded to the social media criticism with grace.

Anh ấy đã phản ứng một cách thích hợp với lời chỉ trích trên mạng xã hội một cách lịch thiệp.

Dạng trạng từ của Aptly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Aptly

Khéo léo

More aptly

thích hợp hơn

Most aptly

một cách khéo léo nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aptly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aptly

Không có idiom phù hợp