Bản dịch của từ Aptly trong tiếng Việt
Aptly

Aptly (Adverb)
Một cách thích hợp hoặc phù hợp; một cách phù hợp; thích hợp; phù hợp.
In an apt or suitable manner; fittingly; appropriately; suitably.
She aptly addressed the social issue during her speech.
Cô ấy đã đề cập đến vấn đề xã hội một cách thích hợp trong bài phát biểu của mình.
The program was aptly designed to cater to social needs.
Chương trình đã được thiết kế một cách thích hợp để đáp ứng nhu cầu xã hội.
He aptly responded to the social media criticism with grace.
Anh ấy đã phản ứng một cách thích hợp với lời chỉ trích trên mạng xã hội một cách lịch thiệp.
Dạng trạng từ của Aptly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aptly Khéo léo | More aptly thích hợp hơn | Most aptly một cách khéo léo nhất |
Họ từ
"Aptly" là một trạng từ trong tiếng Anh có nghĩa là "một cách thích hợp" hoặc "một cách chính xác", thường được sử dụng để mô tả hành động nào đó diễn ra phù hợp với ngữ cảnh hoặc điều kiện hiện tại. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sự khác biệt về ngữ điệu giữa các vùng có thể ảnh hưởng đến cách người nghe hiểu sự tinh tế trong ngữ nghĩa, nhưng về căn bản, từ này được sử dụng tương tự trong các tình huống ngữ pháp và văn phong.
Từ "aptly" bắt nguồn từ tiếng Latin "aptus", có nghĩa là "thích hợp" hoặc "phù hợp". Qua các giai đoạn phát triển, từ này đã được đưa vào tiếng Anh cổ với dạng "apt", và sau đó hình thành nên trạng từ "aptly" vào thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của "aptly" thể hiện sự phù hợp hoặc chính xác trong việc mô tả hoặc hành động, phản ánh sức ảnh hưởng của nguồn gốc Latin trong cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "aptly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt sự phù hợp hoặc tính chính xác trong ngữ cảnh. Trong các tình huống khác, “aptly” thường được sử dụng trong văn viết, tranh luận, và phê bình để chỉ sự phù hợp hay chính xác của một mô tả hoặc nhận xét đối với chủ đề đang bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp