Bản dịch của từ Aquamarine trong tiếng Việt
Aquamarine

Aquamarine (Noun)
Một loại đá quý bao gồm nhiều loại beryl màu xanh lục nhạt.
A precious stone consisting of a light bluish-green variety of beryl.
She wore a stunning aquamarine necklace to the social event.
Cô đeo một chiếc vòng cổ aquamarine tuyệt đẹp đến sự kiện xã hội.
The aquamarine gemstone was the highlight of the charity auction.
Viên đá quý aquamarine là điểm nhấn của cuộc đấu giá từ thiện.
His fiancée's engagement ring sparkled with a beautiful aquamarine stone.
Chiếc nhẫn đính hôn của vợ sắp cưới lấp lánh một viên đá aquamarine tuyệt đẹp.
Họ từ
Aquamarine là một thuật ngữ chỉ một loại khoáng vật quý hiếm thuộc nhóm beryl, có màu xanh nhạt đến xanh dương nhạt, thường được sử dụng trong chế tác trang sức. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aqua marina", có nghĩa là "nước biển". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, aquamarine cũng có thể chỉ một gam màu trong thiết kế và nghệ thuật, thường được liên kết với sự thanh bình và tươi mát.
Từ "aquamarine" bắt nguồn từ tiếng Latin "aqua" có nghĩa là nước và "marina" có nghĩa là thuộc về biển. Lịch sử từ này liên quan đến màu sắc của đá quý cùng tên, thường được miêu tả là màu xanh lam nhạt hoặc xanh lục, gợi nhớ đến màu nước biển trong suốt. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ ngụ ý về màu sắc mà còn gợi lên vẻ đẹp tự nhiên và sự thanh bình của đại dương.
Từ "aquamarine" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các câu liên quan đến mô tả màu sắc hoặc trong bối cảnh văn học. Từ này thường được sử dụng để chỉ màu xanh của nước biển, thường gợi nhớ đến vẻ đẹp tự nhiên hoặc các chủ đề nghệ thuật. Ngoài ra, "aquamarine" cũng là tên của một loại đá quý, thường xuất hiện trong lĩnh vực trang sức và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp