Bản dịch của từ Arabic numeral trong tiếng Việt

Arabic numeral

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arabic numeral (Noun)

ˈæɹəbɨk nˈumɚəl
ˈæɹəbɨk nˈumɚəl
01

Một biểu tượng đại diện cho một số, không phải là chữ số la mã, nhưng, ví dụ, là chữ số hindu-ả rập.

A symbol representing a number which is not a roman numeral but for example a hinduarabic numeral.

Ví dụ

In social studies, we learn about Arabic numerals used worldwide.

Trong môn xã hội, chúng tôi học về chữ số Ả Rập được sử dụng toàn cầu.

Arabic numerals are not the only numbering system in social contexts.

Chữ số Ả Rập không phải là hệ thống số duy nhất trong bối cảnh xã hội.

Do you think Arabic numerals are important for social communication?

Bạn có nghĩ rằng chữ số Ả Rập quan trọng cho giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arabic numeral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arabic numeral

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.