Bản dịch của từ Arabic numeral trong tiếng Việt
Arabic numeral

Arabic numeral (Noun)
Một biểu tượng đại diện cho một số, không phải là chữ số la mã, nhưng, ví dụ, là chữ số hindu-ả rập.
A symbol representing a number which is not a roman numeral but for example a hinduarabic numeral.
In social studies, we learn about Arabic numerals used worldwide.
Trong môn xã hội, chúng tôi học về chữ số Ả Rập được sử dụng toàn cầu.
Arabic numerals are not the only numbering system in social contexts.
Chữ số Ả Rập không phải là hệ thống số duy nhất trong bối cảnh xã hội.
Do you think Arabic numerals are important for social communication?
Bạn có nghĩ rằng chữ số Ả Rập quan trọng cho giao tiếp xã hội không?
Số Ả Rập (Arabic numeral) là thuật ngữ chỉ các ký hiệu số từ 0 đến 9, hình thành nên hệ thống số thập phân mà chúng ta sử dụng phổ biến hiện nay. Hệ thống số này có nguồn gốc từ Ấn Độ và được phổ biến qua các nhà học giả Ả Rập vào thế kỷ 9. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có sự nhất quán giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục, thuật ngữ "numeral" có thể được sử dụng để chỉ các ký hiệu này, nhấn mạnh ý nghĩa hình thức.
Thuật ngữ "số Ả Rập" (arabic numeral) có nguồn gốc từ tiếng Latin "numerus", có nghĩa là "số". Số Ả Rập thực chất xuất phát từ hệ thống số Ấn Độ cổ đại, nhưng được mang tên gọi này do người châu Âu tiếp nhận thông qua các nhà khoa học Ả Rập trong thời kỳ Trung cổ. Sự phát triển và phổ biến của các ký hiệu này đã thay đổi cách thức biểu diễn và tính toán số trong toán học, từ đó định hình cực kỳ lớn trong nhiều lĩnh vực khoa học và đời sống ngày nay.
Thuật ngữ "số Ả Rập" thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh nhận diện và thao tác với các con số. Trong số liệu và biểu đồ, từ này có thể được sử dụng để mô tả cách thức biểu diễn các giá trị. Ngoài ra, "số Ả Rập" cũng thường được nhắc đến trong bối cảnh toán học và giáo dục, nhấn mạnh vai trò của chúng trong hệ thống số toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp