Bản dịch của từ Arachidonic trong tiếng Việt

Arachidonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arachidonic (Adjective)

ˌæɹəkədˈoʊʃən
ˌæɹəkədˈoʊʃən
01

Thuộc hoặc liên quan đến axit arachidonic hoặc các dẫn xuất của nó.

Of or pertaining to arachidonic acid or its derivatives.

Ví dụ

Arachidonic compounds are important in social communication among animals.

Các hợp chất arachidonic rất quan trọng trong giao tiếp xã hội giữa động vật.

Arachidonic acids do not directly influence social behaviors in humans.

Acid arachidonic không ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi xã hội ở người.

Are arachidonic derivatives used in social behavior studies at universities?

Có phải các dẫn xuất arachidonic được sử dụng trong nghiên cứu hành vi xã hội ở các trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arachidonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arachidonic

Không có idiom phù hợp