Bản dịch của từ Arachidonic trong tiếng Việt
Arachidonic

Arachidonic (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến axit arachidonic hoặc các dẫn xuất của nó.
Of or pertaining to arachidonic acid or its derivatives.
Arachidonic compounds are important in social communication among animals.
Các hợp chất arachidonic rất quan trọng trong giao tiếp xã hội giữa động vật.
Arachidonic acids do not directly influence social behaviors in humans.
Acid arachidonic không ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi xã hội ở người.
Are arachidonic derivatives used in social behavior studies at universities?
Có phải các dẫn xuất arachidonic được sử dụng trong nghiên cứu hành vi xã hội ở các trường đại học không?
Arachidonic (axit arachidonic) là một axit béo không bão hòa có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý và sinh hóa trong cơ thể. Nó được tổng hợp từ phospholipid màng tế bào và tham gia vào việc tổng hợp eicosanoids, một nhóm hợp chất sinh học có tác dụng điều chỉnh viêm và đáp ứng miễn dịch. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng hình thức viết và phát âm ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "arachidonic" bắt nguồn từ tiếng Latin "arachidis", có nghĩa là "đậu phộng", kết hợp với hậu tố "-onic", thường được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất. Arachidonic acid, một axit béo không no, được phát hiện lần đầu tiên trong mỡ đậu phộng. Từ đó, nó đã trở thành một chất quan trọng trong sinh lý học và miễn dịch, liên quan đến việc tổng hợp prostaglandins và các phân tử tín hiệu khác, làm rõ mối liên hệ giữa nguồn gốc tự nhiên và vai trò sinh học hiện tại của nó.
Từ "arachidonic" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và y học hơn là trong kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề sinh học và dinh dưỡng. Nó thường liên quan đến acid arachidonic, một axit béo thiết yếu trong quá trình viêm và tổng hợp lipid. Sự phổ biến của từ này trong các ngữ cảnh chuyên ngành y học cho thấy tầm quan trọng của nó trong nghiên cứu dinh dưỡng và sinh lý học.