Bản dịch của từ Archeology trong tiếng Việt
Archeology

Archeology (Noun)
(đánh vần mỹ) hình thức khảo cổ học thay thế.
Archeology is the study of ancient human societies through artifacts.
Khảo cổ học là nghiên cứu các xã hội người cổ đại thông qua di vật.
She pursued a career in archeology to uncover historical mysteries.
Cô ấy theo đuổi sự nghiệp trong khảo cổ học để khám phá bí ẩn lịch sử.
The archeology department organized an excavation at the ancient site.
Bộ môn khảo cổ học tổ chức một cuộc khai quật tại di tích cổ xưa.
Họ từ
Khảo cổ học (archeology) là một ngành khoa học nghiên cứu về các nền văn minh và xã hội cổ đại thông qua việc khai thác và phân tích các di tích vật chất, như công trình kiến trúc, công cụ và đồ tạo tác. Trong tiếng Anh, từ "archeology" được sử dụng chủ yếu ở Bắc Mỹ, trong khi "archaeology" phổ biến hơn ở Anh. Cả hai từ đều có cùng ý nghĩa, nhưng cách viết và phát âm có sự khác biệt nhẹ, với "archeology" thường có xu hướng ngắn gọn hơn.
Từ "archeology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, được cấu thành từ "archaios" (có nghĩa là "cổ xưa") và "logia" (có nghĩa là "học thuyết" hoặc "nghiên cứu"). Từ này thể hiện sự tìm hiểu những nền văn minh đã qua, thông qua việc khai thác, phân tích di tích và hiện vật. Việc sử dụng thuật ngữ này từ thế kỷ 19 đánh dấu sự phát triển của ngành nghiên cứu lịch sử, thể hiện mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại trong việc hiểu biết về con người và nền văn minh.
Từ "archeology" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh liên quan đến khám phá và nghiên cứu văn hóa cổ đại thường được đề cập. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về lịch sử, các nền văn minh cổ, và những phát hiện mới trong nghiên cứu nhân loại. Ngoài ra, "archeology" còn được sử dụng trong các bài viết học thuật, sách tham khảo cũng như trong các cuộc hội thảo chuyên môn liên quan đến khảo cổ học.