Bản dịch của từ Archer trong tiếng Việt

Archer

Noun [U/C]

Archer (Noun)

ˈɑɹtʃɚ
ˈɑɹtʃəɹ
01

Một người bắn bằng cung tên, đặc biệt là vào mục tiêu như một môn thể thao.

A person who shoots with a bow and arrows, especially at a target as a sport.

Ví dụ

The archer won a gold medal in the national competition.

Người cung thủ đã giành huy chương vàng trong cuộc thi quốc gia.

The archer practiced diligently to improve her accuracy in shooting.

Người cung thủ luyện tập chăm chỉ để cải thiện độ chính xác khi bắn.

The archer's precision in hitting the bullseye impressed the crowd.

Độ chính xác của người cung thủ khi trúng trung tâm đã gây ấn tượng với đám đông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archer

Không có idiom phù hợp