Bản dịch của từ Archer trong tiếng Việt
Archer

Archer (Noun)
Một người bắn bằng cung tên, đặc biệt là vào mục tiêu như một môn thể thao.
A person who shoots with a bow and arrows, especially at a target as a sport.
The archer won a gold medal in the national competition.
Người cung thủ đã giành huy chương vàng trong cuộc thi quốc gia.
The archer practiced diligently to improve her accuracy in shooting.
Người cung thủ luyện tập chăm chỉ để cải thiện độ chính xác khi bắn.
The archer's precision in hitting the bullseye impressed the crowd.
Độ chính xác của người cung thủ khi trúng trung tâm đã gây ấn tượng với đám đông.
Dạng danh từ của Archer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Archer | Archers |
Họ từ
"Archer" là danh từ chỉ người bắn cung, thường liên quan đến hoạt động thể thao hoặc chiến đấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức, cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "archery" là thuật ngữ chỉ môn thể thao bắn cung, phổ biến trong cả hai biến thể. Trong văn hóa, các cung thủ thường được khắc họa trong các tác phẩm văn học và hình ảnh sử thi, thể hiện tinh thần chiến đấu và sự khéo léo.
Từ "archer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arcarius", sâu xa hơn đến từ gốc "arcus", có nghĩa là "cung". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ người bắn cung từ thời kỳ Trung cổ tại châu Âu, khi nghệ thuật bắn cung trở thành một kỹ năng quân sự quan trọng. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ người sử dụng cung mà còn phản ánh văn hóa và thể thao, liên kết chặt chẽ với hình ảnh chiến binh và sự khéo léo.
Từ "archer" (cung thủ) thường không xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do phạm vi chủ đề hẹp của nó. Tuy nhiên, trong các bối cảnh thể thao hoặc văn hóa, từ này có thể được dùng để chỉ người thi đấu trong môn bắn cung. Ngoài ra, "archer" cũng được sử dụng trong văn học hoặc phim ảnh để miêu tả nhân vật có kỹ năng bắn cung, thể hiện sự khéo léo và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp