Bản dịch của từ Architectural trong tiếng Việt

Architectural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Architectural (Adjective)

ˌɑɹkətˈɛktʃɚl̩
ˌɑɹkɪtˈɛktʃəɹl̩
01

Liên quan đến kiến trúc.

Pertaining to architecture.

Ví dụ

The architectural design of the new museum impressed everyone.

Thiết kế kiến trúc của bảo tàng mới gây ấn tượng cho mọi người.

The city's architectural heritage was preserved through restoration projects.

Di sản kiến trúc của thành phố được bảo tồn thông qua các dự án phục hồi.

Architectural marvels like the Taj Mahal attract tourists from around the world.

Những kỳ quan kiến trúc như Taj Mahal thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.

02

Giống kiến trúc về phong cách; dường như đã được thiết kế (bởi một kiến trúc sư).

Resembling architecture in style seeming to have been designed by an architect.

Ví dụ

The new building had an impressive architectural design.

Toà nhà mới có thiết kế kiến trúc ấn tượng.

The city skyline was filled with unique architectural wonders.

Đường bờ biển của thành phố tràn ngập những kỳ quan kiến trúc độc đáo.

The museum displayed various architectural styles from different eras.

Bảo tàng trưng bày nhiều phong cách kiến trúc từ các thời kỳ khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Architectural cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] First, a diversity in styles does not take away the beauty of an area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] A lot of cities nowadays which are well-known for their beauty have become popular destinations for tourists [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Anyhow, when I paid a visit there once, I dropped my jaw with awe because of its sophisticated design [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] Furthermore, the designs of museums and art galleries are usually based on a country's style [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019

Idiom with Architectural

Không có idiom phù hợp