Bản dịch của từ Architectural trong tiếng Việt
Architectural
Architectural (Adjective)
Liên quan đến kiến trúc.
The architectural design of the new museum impressed everyone.
Thiết kế kiến trúc của bảo tàng mới gây ấn tượng cho mọi người.
The city's architectural heritage was preserved through restoration projects.
Di sản kiến trúc của thành phố được bảo tồn thông qua các dự án phục hồi.
Architectural marvels like the Taj Mahal attract tourists from around the world.
Những kỳ quan kiến trúc như Taj Mahal thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
Giống kiến trúc về phong cách; dường như đã được thiết kế (bởi một kiến trúc sư).
Resembling architecture in style seeming to have been designed by an architect.
The new building had an impressive architectural design.
Toà nhà mới có thiết kế kiến trúc ấn tượng.
The city skyline was filled with unique architectural wonders.
Đường bờ biển của thành phố tràn ngập những kỳ quan kiến trúc độc đáo.
The museum displayed various architectural styles from different eras.
Bảo tàng trưng bày nhiều phong cách kiến trúc từ các thời kỳ khác nhau.
Họ từ
Từ "architectural" là một tính từ chỉ liên quan đến kiến trúc, thể hiện các khía cạnh, phong cách hoặc kỹ thuật liên quan đến thiết kế và xây dựng công trình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán ở cả British và American English mà không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, người Anh có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong ngữ cảnh văn hóa lịch sử, trong khi người Mỹ thường áp dụng nó trong các cuộc thảo luận kỹ thuật và hiện đại liên quan đến thiết kế công trình.
Từ "architectural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "architectura", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "arkhitekton" (arkhi- nghĩa là "chính", tekton nghĩa là "thợ xây"). Thuật ngữ này ban đầu chỉ phương pháp xây dựng và thiết kế công trình. Qua thời gian, "architectural" đã phát triển để chỉ những đặc điểm, thuộc tính và nghệ thuật liên quan đến kiến trúc. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thiết kế và quy hoạch đô thị, thể hiện sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và chức năng trong không gian kiến trúc.
Từ "architectural" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà các kiến thức về thiết kế và không gian sống thường được đề cập. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về bối cảnh xây dựng và quy hoạch đô thị. Ngoài ra, từ "architectural" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như bất động sản, lịch sử nghệ thuật, và quy hoạch thành phố, nơi mà ngôn ngữ kỹ thuật và miêu tả kiến trúc là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp