Bản dịch của từ Ard trong tiếng Việt
Ard
Noun [U/C]
Ard (Noun)
ˈɑɹd
ˈɑɹd
01
Một chiếc cày đơn giản bao gồm một mũi nhọn được kéo xuyên qua đất.
A simple plough consisting of a spike dragged through the soil.
Ví dụ
The farmer used an ard to plough the field.
Nông dân đã sử dụng một cái ard để cày ruộng.
The traditional ard was replaced by modern farming equipment.
Cái ard truyền thống đã được thay thế bằng thiết bị nông nghiệp hiện đại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ard
Không có idiom phù hợp