Bản dịch của từ Arginyl trong tiếng Việt
Arginyl

Arginyl (Noun)
Arginyl plays a role in protein synthesis within social structures.
Arginyl đóng vai trò trong tổng hợp protein trong các cấu trúc xã hội.
Social interactions do not directly involve arginyl in their processes.
Các tương tác xã hội không trực tiếp liên quan đến arginyl trong quy trình của chúng.
How does arginyl affect social behavior in humans and animals?
Arginyl ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở con người và động vật?
Từ "arginyl" là một tính từ trong sinh học phân tử, liên quan đến axit amin arginine, thường được sử dụng để chỉ nhóm amino có thể xuất hiện trong các protein hoặc peptide. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay phát âm. "Arginyl" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh hóa và di truyền, nhấn mạnh vai trò của arginine trong các quá trình sinh học và cơ chế hoạt động của protein.
Từ "arginyl" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arginina", bắt nguồn từ từ "arginine", một loại axit amin được phát hiện từ năm 1886. Từ này liên quan đến gốc "arg-" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "argyros", nghĩa là bạc, vì axit amin này có màu sáng khi ở dạng tinh thể. Trong ngữ cảnh sinh hóa, "arginyl" đề cập đến nhóm chức hoặc cấu trúc liên quan đến arginine, thể hiện sự kết nối giữa hóa học và sinh học trong các quá trình trao đổi chất tế bào.
Từ "arginyl" là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học phân tử liên quan đến amino acid arginine, thường được sử dụng trong các câu hỏi liệu về sinh lý và sinh hóa của protein trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh viết luận và thuyết trình. Tần suất xuất hiện của từ này trong các phần Speaking và Listening là khá thấp, do tính chuyên môn của nó. Trong các tài liệu nghiên cứu, "arginyl" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về chức năng của protein và sự điều chỉnh gene.