Bản dịch của từ Arginyl trong tiếng Việt

Arginyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arginyl (Noun)

01

(hóa học hữu cơ) gốc hóa trị một có nguồn gốc từ arginine.

Organic chemistry the univalent radical derived from arginine.

Ví dụ

Arginyl plays a role in protein synthesis within social structures.

Arginyl đóng vai trò trong tổng hợp protein trong các cấu trúc xã hội.

Social interactions do not directly involve arginyl in their processes.

Các tương tác xã hội không trực tiếp liên quan đến arginyl trong quy trình của chúng.

How does arginyl affect social behavior in humans and animals?

Arginyl ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở con người và động vật?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arginyl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arginyl

Không có idiom phù hợp