Bản dịch của từ Arginine trong tiếng Việt
Arginine

Arginine (Noun)
Arginine is important for social interactions and emotional health in communities.
Arginine rất quan trọng cho các tương tác xã hội và sức khỏe cảm xúc trong cộng đồng.
Many people do not know arginine supports social bonding and cooperation.
Nhiều người không biết arginine hỗ trợ sự gắn kết và hợp tác xã hội.
Does arginine play a role in enhancing social relationships among individuals?
Arginine có đóng vai trò trong việc tăng cường các mối quan hệ xã hội giữa các cá nhân không?
Arginine, hay còn gọi là L-arginine, là một amino acid thiết yếu trong quá trình tổng hợp protein và có vai trò quan trọng trong việc sản xuất nitric oxide, giúp giãn nở mạch máu. Arginine được tìm thấy trong nhiều thực phẩm như thịt, cá, và hạt. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Trong y học, arginine có thể được sử dụng như một liệu pháp hỗ trợ cho các bệnh tim mạch và rối loạn cương dương.
Từ "arginine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arginina", xuất phát từ từ "arginon" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "trong mạch". Arginine là một axit amin thiết yếu, nằm trong nhóm các axit amin có chứa nitơ. Lịch sử nghiên cứu arginine bắt đầu vào giữa thế kỷ 19 khi nó được phát hiện trong protein tự nhiên. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến vai trò quan trọng của arginine trong sinh lý học, như là một thành phần trong tổng hợp protein và sản xuất oxit nitric trong cơ thể.
Arginine là một axit amin quan trọng, thường được đề cập trong các tài liệu y học và dinh dưỡng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "arginine" ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe liên quan đến dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Bên ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu dinh dưỡng, thể thao, và y học, nơi nó được thảo luận về vai trò trong tuần hoàn, miễn dịch và tổng hợp protein.