Bản dịch của từ Arginine trong tiếng Việt

Arginine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arginine (Noun)

ˈɑɹdʒənaɪn
ˈɑɹdʒənaɪn
01

Một axit amin cơ bản là thành phần của hầu hết các protein. nó là một chất dinh dưỡng thiết yếu trong chế độ ăn của động vật có xương sống.

A basic amino acid which is a constituent of most proteins it is an essential nutrient in the diet of vertebrates.

Ví dụ

Arginine is important for social interactions and emotional health in communities.

Arginine rất quan trọng cho các tương tác xã hội và sức khỏe cảm xúc trong cộng đồng.

Many people do not know arginine supports social bonding and cooperation.

Nhiều người không biết arginine hỗ trợ sự gắn kết và hợp tác xã hội.

Does arginine play a role in enhancing social relationships among individuals?

Arginine có đóng vai trò trong việc tăng cường các mối quan hệ xã hội giữa các cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arginine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arginine

Không có idiom phù hợp