Bản dịch của từ Armchair traveller trong tiếng Việt
Armchair traveller

Armchair traveller (Noun)
Một người du lịch qua trí tưởng tượng thay vì thực tế.
A person who travels through imagination rather than by actual travel.
Many armchair travellers enjoy exploring cultures through documentaries and books.
Nhiều người du lịch ghế bành thích khám phá văn hóa qua phim tài liệu và sách.
Armchair travellers do not experience real adventures like backpackers do.
Những người du lịch ghế bành không trải nghiệm những cuộc phiêu lưu thực sự như những người đeo ba lô.
Are armchair travellers missing out on real-life experiences in travel?
Liệu những người du lịch ghế bành có bỏ lỡ trải nghiệm thực sự trong du lịch không?
An armchair traveller enjoys exploring cultures through books and documentaries.
Một người du lịch từ ghế bành thích khám phá văn hóa qua sách và tài liệu.
He is not an armchair traveller; he prefers real adventures abroad.
Anh ấy không phải là người du lịch từ ghế bành; anh ấy thích những cuộc phiêu lưu thực sự ở nước ngoài.
Một người quan sát hoặc nghiên cứu một chủ đề mà không có kinh nghiệm thực tế.
A person who observes or studies a subject without firsthand experience.
John is an armchair traveller who reads about different cultures.
John là một người du lịch ghế bành, đọc về các nền văn hóa khác nhau.
She is not an armchair traveller; she prefers real adventures.
Cô ấy không phải là một người du lịch ghế bành; cô ấy thích những cuộc phiêu lưu thực sự.
Are armchair travellers effective in understanding social issues worldwide?
Liệu những người du lịch ghế bành có hiệu quả trong việc hiểu các vấn đề xã hội toàn cầu không?
Many armchair travellers read about cultures instead of visiting them.
Nhiều người du lịch ghế đọc về các nền văn hóa thay vì thăm chúng.
Armchair travellers do not understand the true essence of travel.
Những người du lịch ghế không hiểu bản chất thật sự của du lịch.