Bản dịch của từ Armed band trong tiếng Việt

Armed band

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armed band (Noun)

ˈɑɹmd bˈænd
ˈɑɹmd bˈænd
01

Một nhóm người được trang bị vũ khí và sử dụng các phương pháp bạo lực để đánh cắp đồ vật.

A group of people who are armed and use violent methods to steal things.

Ví dụ

The armed band attacked the bank in downtown Chicago last Friday.

Nhóm cướp có vũ trang đã tấn công ngân hàng ở trung tâm Chicago hôm thứ Sáu.

The police did not catch the armed band after the robbery.

Cảnh sát đã không bắt được nhóm cướp có vũ trang sau vụ cướp.

Why did the armed band choose that specific bank to rob?

Tại sao nhóm cướp có vũ trang lại chọn ngân hàng cụ thể đó để cướp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/armed band/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armed band

Không có idiom phù hợp