Bản dịch của từ Armrests trong tiếng Việt
Armrests

Armrests (Noun)
The armrests in the new community center chairs are very comfortable.
Các tay vịn trong ghế mới của trung tâm cộng đồng rất thoải mái.
The armrests do not provide enough support for elderly visitors.
Các tay vịn không cung cấp đủ hỗ trợ cho khách lớn tuổi.
Are the armrests adjustable in the chairs at the social event?
Các tay vịn có thể điều chỉnh trong ghế tại sự kiện xã hội không?
Họ từ
Tựa tay (armrests) là các cấu kiện thường được thiết kế để hỗ trợ cánh tay của người sử dụng khi ngồi, giúp tăng cường sự thoải mái và giữ tư thế ngồi đúng cách. Tựa tay thường có trong ghế sofa, ghế văn phòng và ghế xe hơi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "armrests" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay ngữ nghĩa, nhưng có thể khác biệt về phong cách thiết kế và chất liệu.
Từ "armrests" xuất phát từ hai thành phần: "arm" (cánh tay) và "rest" (chỗ nghỉ ngơi). "Arm" có nguồn gốc từ tiếng Latin "armus", trong khi "rest" bắt nguồn từ từ Latin "restituere", có nghĩa là phục hồi hoặc đặt lại. Việc kết hợp hai thành phần này trong từ "armrests" phản ánh chức năng của nó, tức là nơi để cánh tay thoải mái nghỉ ngơi, từ đó phát triển thành một yếu tố thiết yếu trong thiết kế nội thất hiện đại.
Từ "armrests" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về nội thất, sự thoải mái khi thư giãn hoặc khi mô tả các sản phẩm. Trong Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài viết kỹ thuật, mô tả hoặc quảng cáo đồ nội thất. Từ này cũng được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất và ergonomics.