Bản dịch của từ Arranged date trong tiếng Việt
Arranged date

Arranged date (Phrase)
They had an arranged date at the park last Saturday.
Họ đã có một cuộc hẹn hò đã sắp xếp tại công viên vào thứ Bảy tuần trước.
She did not enjoy the arranged date with John last week.
Cô ấy không thích cuộc hẹn hò đã sắp xếp với John tuần trước.
Did you go on an arranged date with Emily last month?
Bạn đã đi hẹn hò đã sắp xếp với Emily tháng trước chưa?
Arranged date (Verb)
They arranged the dinner party for December 15 at 7 PM.
Họ đã sắp xếp bữa tiệc tối vào ngày 15 tháng 12 lúc 7 giờ tối.
She did not arrange the meeting for next week as planned.
Cô ấy đã không sắp xếp cuộc họp cho tuần tới như đã lên kế hoạch.
Did you arrange the picnic for Saturday at the park?
Bạn đã sắp xếp buổi picnic vào thứ Bảy tại công viên chưa?
"Arranged date" là cụm từ chỉ một cuộc hẹn hoặc buổi gặp gỡ được thiết lập trước với sự đồng thuận của cả hai bên. Trong ngữ cảnh giao tiếp, thuật ngữ này thường ám chỉ đến việc hẹn hò có tổ chức, khác với các cuộc gặp gỡ ngẫu hứng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, nhưng ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến quy luật hẹn hò và phong cách tổ chức.
Từ "arranged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "arrange", xuất phát từ tiếng Pháp "arranger", và nguyên gốc từ tiếng Latin "arrangere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "rangere" có nghĩa là "đặt" hoặc "sắp xếp". Lịch sử của từ này liên quan đến quá trình tổ chức hoặc sắp đặt một cách có hệ thống. Hiện nay, "arranged date" có nghĩa là một cuộc hẹn được sắp xếp trước, phản ánh tính chất có mục đích và dự định trong việc tạo ra các kết nối xã hội.
Cụm từ "arranged date" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh giao tiếp cá nhân và tổ chức sự kiện. "Arranged date" thường được sử dụng khi thảo luận về kế hoạch hẹn hò, các cuộc hẹn kinh doanh, hoặc khi lên lịch cho một hoạt động cụ thể. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể thấy trong văn bản rõ ràng và chính thức, như trong email hoặc thông báo, nơi mà việc sắp xếp và phân bổ thời gian là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp