Bản dịch của từ Arranged date trong tiếng Việt

Arranged date

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arranged date (Phrase)

ɚˈeɪndʒd dˈeɪt
ɚˈeɪndʒd dˈeɪt
01

Một cuộc gặp được lên kế hoạch trước vì mục đích lãng mạn.

A preplanned meeting for romantic purposes.

Ví dụ

They had an arranged date at the park last Saturday.

Họ đã có một cuộc hẹn hò đã sắp xếp tại công viên vào thứ Bảy tuần trước.

She did not enjoy the arranged date with John last week.

Cô ấy không thích cuộc hẹn hò đã sắp xếp với John tuần trước.

Did you go on an arranged date with Emily last month?

Bạn đã đi hẹn hò đã sắp xếp với Emily tháng trước chưa?

Arranged date (Verb)

ɚˈeɪndʒd dˈeɪt
ɚˈeɪndʒd dˈeɪt
01

Để tổ chức hoặc lập kế hoạch cho một ngày cụ thể.

To organize or make plans for a specific date.

Ví dụ

They arranged the dinner party for December 15 at 7 PM.

Họ đã sắp xếp bữa tiệc tối vào ngày 15 tháng 12 lúc 7 giờ tối.

She did not arrange the meeting for next week as planned.

Cô ấy đã không sắp xếp cuộc họp cho tuần tới như đã lên kế hoạch.

Did you arrange the picnic for Saturday at the park?

Bạn đã sắp xếp buổi picnic vào thứ Bảy tại công viên chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arranged date/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arranged date

Không có idiom phù hợp