Bản dịch của từ Arranger trong tiếng Việt
Arranger

Arranger (Noun)
Một người sắp xếp mọi thứ, đặc biệt là âm nhạc.
A person who arranges things especially music.
The arranger organized a charity concert for the community.
Người sắp xếp tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện cho cộng đồng.
The talented arranger composed beautiful melodies for the event.
Người sắp xếp tài năng sáng tác những giai điệu đẹp cho sự kiện.
The famous arranger collaborated with local bands to create new songs.
Người sắp xếp nổi tiếng hợp tác với các ban nhạc địa phương để tạo ra những bài hát mới.
Arranger (Verb)
The arranger scheduled the charity event for next Saturday.
Người sắp xếp đã lên lịch cho sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tới.
She arranges the seating plan for the social gathering at the park.
Cô ấy sắp xếp bố trí chỗ ngồi cho buổi tụ tập xã hội ở công viên.
The arrangers coordinated the volunteers for the community clean-up project.
Các người sắp xếp đã phối hợp các tình nguyện viên cho dự án dọn dẹp cộng đồng.
Họ từ
Từ "arranger" đề cập đến một người có nhiệm vụ sắp xếp hoặc tổ chức âm nhạc, thường liên quan đến việc chuyển thể một tác phẩm âm nhạc cho các nhạc cụ khác nhau hoặc tạo ra phiên bản mới của tác phẩm. Trong tiếng Anh Anh, "arranger" có cùng nghĩa với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến lĩnh vực âm nhạc cổ điển, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao hàm cả nhạc pop và nhạc hiện đại.
Từ "arranger" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "arranger", bắt nguồn từ tiếng Latinh "arrangere", có nghĩa là "sắp xếp" (a- nghĩa là "về phía" và "rangere" nghĩa là "xếp hàng"). Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19 để chỉ người tổ chức, sắp đặt một cách có hệ thống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "arranger" thường được dùng để chỉ những người tổ chức và biên soạn nhạc, giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự hài hòa và đồng nhất trong các tác phẩm âm nhạc.
Từ "arranger" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và nói. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể được gặp trong các văn bản liên quan đến âm nhạc, nơi người "arranger" thường là người phối khí. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để chỉ người tổ chức một sự kiện hoặc hoạt động, thể hiện vai trò quan trọng trong việc bố trí và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



