Bản dịch của từ Arrogated trong tiếng Việt
Arrogated

Arrogated (Verb)
Để lấy hoặc chiếm đoạt cho chính mình, thường không có sự cho phép hoặc thẩm quyền.
To take or appropriate for oneself often without permission or authority.
The government arrogated control over social media without public consent.
Chính phủ đã chiếm quyền kiểm soát mạng xã hội mà không có sự đồng ý của công chúng.
Many believe the CEO arrogated power from the employees unfairly.
Nhiều người tin rằng giám đốc điều hành đã chiếm quyền lực từ nhân viên một cách không công bằng.
Did the committee arrogate funds for their own projects?
Ủy ban có chiếm quỹ cho các dự án của riêng họ không?
The council arrogated authority over local businesses without any consultation.
Hội đồng đã tự ý chiếm quyền kiểm soát các doanh nghiệp địa phương mà không tham vấn.
They did not arrogate rights to decide for the community.
Họ không tự ý chiếm quyền quyết định cho cộng đồng.
Did the leaders arrogate power during the last community meeting?
Các nhà lãnh đạo có tự ý chiếm quyền trong cuộc họp cộng đồng vừa qua không?
Yêu cầu hoặc tịch thu mà không có lý do chính đáng hoặc quyền.
To claim or seize without justification or right.
The government arrogated control over the community's resources without consent.
Chính phủ đã chiếm quyền kiểm soát tài nguyên của cộng đồng mà không có sự đồng ý.
Many believe that corporations arrogated power from local governments unjustly.
Nhiều người tin rằng các tập đoàn đã chiếm đoạt quyền lực từ chính quyền địa phương một cách bất công.
Did the mayor arrogate the park land for private development?
Thị trưởng có chiếm đất công viên cho phát triển tư nhân không?
Dạng động từ của Arrogated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arrogate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arrogated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arrogated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arrogates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arrogating |
Họ từ
Từ "arrogated" là quá khứ phân từ của động từ "arrogate", có nghĩa là chiếm đoạt hoặc đòi hỏi quyền lợi một cách không chính đáng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị, khi một cá nhân hoặc nhóm tự ý tuyên bố hoặc chiếm hữu quyền lực hoặc tài sản của người khác mà không có sự chấp thuận. "Arrogated" không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề chính trị hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
