Bản dịch của từ Art gallery trong tiếng Việt
Art gallery

Art gallery (Noun)
The art gallery showcased paintings by local artists.
Bảo tàng nghệ thuật trưng bày tranh của các nghệ sĩ địa phương.
She avoided the art gallery because she didn't like paintings.
Cô tránh bảo tàng nghệ thuật vì cô không thích tranh vẽ.
Have you ever visited an art gallery in your city?
Bạn đã bao giờ thăm bảo tàng nghệ thuật ở thành phố của bạn chưa?
Art gallery (Phrase)
The art gallery hosted a special exhibit last week.
Bảo tàng nghệ thuật đã tổ chức một triển lãm đặc biệt tuần trước.
I have never visited an art gallery in my city.
Tôi chưa bao giờ thăm một bảo tàng nghệ thuật ở thành phố của tôi.
Have you ever been to an art gallery with your friends?
Bạn đã từng đến bảo tàng nghệ thuật với bạn bè chưa?
"Art gallery" là một thuật ngữ chỉ không gian trưng bày nghệ thuật, nơi các tác phẩm nghệ thuật như tranh, điêu khắc được giới thiệu cho công chúng. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, với phát âm và hình thức viết tương tự. Tuy nhiên, trong văn hóa nghệ thuật, các phòng trưng bày ở Anh có thể thường chú trọng vào nghệ thuật đương đại, trong khi ở Mỹ có xu hướng đa dạng hóa hơn về phong cách và thời kỳ nghệ thuật.
Thuật ngữ "art gallery" có nguồn gốc từ từ "gallery", xuất phát từ tiếng Latinh "galeria", chỉ một không gian hẹp dành cho việc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ các không gian nghệ thuật tại châu Âu. Ngày nay, "art gallery" không chỉ đơn thuần là nơi trưng bày mà còn là trung tâm giao lưu văn hóa và thúc đẩy nghệ thuật đương đại, phản ánh sự phát triển của xã hội và thị hiếu nghệ thuật.
Cụm từ "art gallery" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về nghệ thuật hoặc triển lãm. Trong bối cảnh chung, "art gallery" thường được sử dụng khi nói về không gian trưng bày nghệ thuật, nơi diễn ra các sự kiện văn hóa, hoặc khi phân tích các tác phẩm nghệ thuật. Từ này cũng liên quan đến các cuộc trò chuyện về du lịch, giáo dục và lịch sử nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



