Bản dịch của từ Artefactual trong tiếng Việt

Artefactual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artefactual (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc xuất phát từ hoạt động hoặc phát minh của con người.

Relating to or resulting from human activity or invention.

Ví dụ

The artefactual evidence showed how people lived in ancient societies.

Bằng chứng artefactual cho thấy con người sống như thế nào trong xã hội cổ đại.

The researchers did not find any artefactual items in the excavation.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ đồ vật artefactual nào trong cuộc khai quật.

Are artefactual findings important for understanding social development?

Các phát hiện artefactual có quan trọng để hiểu sự phát triển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/artefactual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artefactual

Không có idiom phù hợp