Bản dịch của từ Artifactual trong tiếng Việt
Artifactual

Artifactual (Adjective)
Liên quan đến hoặc là kết quả từ công việc hoặc hành động của con người.
Pertaining to or resulting from human work or action.
The artifactual evidence supported the archaeologist's theory.
Bằng chứng về vật dụng hỗ trợ lý thuyết của nhà khảo cổ.
The lack of artifactual findings made the research inconclusive.
Sự thiếu hụt các phát hiện vật dụng khiến nghiên cứu không kết luận được.
Are artifactual objects important in understanding ancient civilizations?
Vật dụng có quan trọng trong việc hiểu về các nền văn minh cổ đại không?
Họ từ
Từ "artifactual" được sử dụng để mô tả các đặc điểm hoặc phẩm chất liên quan đến các hiện vật, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu văn hóa và khảo cổ học. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ "artifact" (hiện vật), chỉ đến những đối tượng do con người tạo ra, thường dùng để phân tích và hiểu hơn về nền văn minh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm giống nhau, nhưng "artifactual" có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nơi mà "artifact" thường được sử dụng.
Từ "artifactual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "artificialis", có nghĩa là "nhân tạo". Tiền tố "arti-" xuất phát từ "ars", nghĩa là "nghệ thuật", và hậu tố "-fact" liên quan đến "facere", nghĩa là "làm". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những sản phẩm hoặc đối tượng do con người tạo ra, khác biệt với tự nhiên. Ngày nay, "artifactual" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khảo cổ học và bảo tàng học để chỉ những hiện vật đại diện cho văn hóa hoặc lịch sử.
Từ "artifactual" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng không đáng kể. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực khảo cổ học và nghiên cứu lịch sử nhằm mô tả các hiện vật hoặc đặc điểm liên quan đến các đồ tạo tác. Trong bối cảnh học thuật, "artifactual" có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc thảo luận về cách các tài liệu hoặc dữ liệu có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.