Bản dịch của từ Artifactual trong tiếng Việt

Artifactual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artifactual (Adjective)

ˌɑr.təˈfæk.tʃu.əl
ˌɑr.təˈfæk.tʃu.əl
01

Liên quan đến hoặc là kết quả từ công việc hoặc hành động của con người.

Pertaining to or resulting from human work or action.

Ví dụ

The artifactual evidence supported the archaeologist's theory.

Bằng chứng về vật dụng hỗ trợ lý thuyết của nhà khảo cổ.

The lack of artifactual findings made the research inconclusive.

Sự thiếu hụt các phát hiện vật dụng khiến nghiên cứu không kết luận được.

Are artifactual objects important in understanding ancient civilizations?

Vật dụng có quan trọng trong việc hiểu về các nền văn minh cổ đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/artifactual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artifactual

Không có idiom phù hợp