Bản dịch của từ Artiste trong tiếng Việt
Artiste

Artiste (Noun)
Một nghệ sĩ giải trí chuyên nghiệp, đặc biệt là một ca sĩ hoặc vũ công.
A professional entertainer, especially a singer or dancer.
The artiste captivated the audience with her beautiful voice.
Nghệ sĩ đã thu hút khán giả bằng giọng hát đẹp.
The famous artiste performed at the charity concert last night.
Nghệ sĩ nổi tiếng đã biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện tối qua.
Many artistes will be attending the music awards ceremony next week.
Nhiều nghệ sĩ sẽ tham dự lễ trao giải âm nhạc vào tuần tới.
Họ từ
Từ "artiste" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là nghệ sĩ, thường được dùng để chỉ những người hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật với sự tinh tế và tài năng đặc biệt. Trong tiếng Anh, "artiste" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và biểu diễn, khác với "artist" thường chỉ những người làm việc trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật. Tại Mỹ, "artiste" mang tính trang trọng hơn và ít phổ biến hơn so với "artist".
Từ "artiste" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ "artiste", có nghĩa là "người nghệ sĩ". Từ này xuất phát từ gốc Latin "ars", có nghĩa là "nghệ thuật", "kỹ năng". Sự phát triển của thuật ngữ này từ "ars" đến "artiste" phản ánh sự nhấn mạnh về kỹ năng và tài năng trong lĩnh vực biểu diễn nghệ thuật. Ngày nay, "artiste" thường được dùng để chỉ những người có tài năng độc đáo trong nghệ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực âm nhạc và biểu diễn.
Từ "artiste" xuất hiện với tần suất không cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có khả năng được sử dụng khi thảo luận về nghệ thuật biểu diễn. Trong phần Đọc, "artiste" có thể liên quan đến các bài viết về nghệ thuật và giải trí. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng khi người nói mô tả một nghệ sĩ hoặc một sự kiện văn hóa. Trong phần Viết, "artiste" liên quan đến luận điểm về sự sáng tạo và nghề nghiệp trong ngành nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả những người có tài năng đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là trong các không gian như sân khấu và biểu diễn trực tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



