Bản dịch của từ Artistic style trong tiếng Việt

Artistic style

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artistic style (Noun)

ˈɑr.tɪˈstɪk.staɪl
ˈɑr.tɪˈstɪk.staɪl
01

Một cách cụ thể trong đó một tác phẩm nghệ thuật được tạo ra.

A particular way in which a work of art is created.

Ví dụ

Her artistic style reflects the struggles of urban life in America.

Phong cách nghệ thuật của cô phản ánh những khó khăn của cuộc sống đô thị ở Mỹ.

His artistic style does not appeal to traditional art enthusiasts.

Phong cách nghệ thuật của anh ấy không thu hút những người yêu nghệ thuật truyền thống.

What artistic style did the artist use in the community mural?

Phong cách nghệ thuật nào mà nghệ sĩ đã sử dụng trong bức tranh tường cộng đồng?

Artistic style (Adjective)

ˈɑr.tɪˈstɪk.staɪl
ˈɑr.tɪˈstɪk.staɪl
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của nghệ thuật hoặc nghệ sĩ.

Relating to or characteristic of art or artists.

Ví dụ

The artistic style of Banksy's work challenges social norms effectively.

Phong cách nghệ thuật của Banksy thách thức các chuẩn mực xã hội hiệu quả.

The new exhibit does not showcase any artistic style from local artists.

Triển lãm mới không trưng bày phong cách nghệ thuật của nghệ sĩ địa phương.

What artistic style did the community mural reflect in 2022?

Phong cách nghệ thuật nào mà bức tranh tường cộng đồng phản ánh vào năm 2022?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/artistic style/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artistic style

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.