Bản dịch của từ Artistic style trong tiếng Việt
Artistic style

Artistic style (Noun)
Một cách cụ thể trong đó một tác phẩm nghệ thuật được tạo ra.
A particular way in which a work of art is created.
Her artistic style reflects the struggles of urban life in America.
Phong cách nghệ thuật của cô phản ánh những khó khăn của cuộc sống đô thị ở Mỹ.
His artistic style does not appeal to traditional art enthusiasts.
Phong cách nghệ thuật của anh ấy không thu hút những người yêu nghệ thuật truyền thống.
What artistic style did the artist use in the community mural?
Phong cách nghệ thuật nào mà nghệ sĩ đã sử dụng trong bức tranh tường cộng đồng?
Artistic style (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của nghệ thuật hoặc nghệ sĩ.
Relating to or characteristic of art or artists.
The artistic style of Banksy's work challenges social norms effectively.
Phong cách nghệ thuật của Banksy thách thức các chuẩn mực xã hội hiệu quả.
The new exhibit does not showcase any artistic style from local artists.
Triển lãm mới không trưng bày phong cách nghệ thuật của nghệ sĩ địa phương.
What artistic style did the community mural reflect in 2022?
Phong cách nghệ thuật nào mà bức tranh tường cộng đồng phản ánh vào năm 2022?
Phong cách nghệ thuật là một thuật ngữ chỉ những đặc điểm riêng biệt, phương pháp và cảm hứng mà nghệ sĩ sử dụng để thể hiện ý tưởng, cảm xúc và hình ảnh trong tác phẩm của mình. Thuật ngữ này có thể được phân loại theo thời kỳ lịch sử, thể loại nghệ thuật hoặc khuynh hướng cá nhân. Trong tiếng Anh, "artistic style" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức, nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "artistic style" có nguồn gốc từ từ "art" trong tiếng Latinh "ars, artis" có nghĩa là kỹ năng, nghệ thuật. Từ "style" lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "stilus", chỉ công cụ viết. Trong lịch sử, sự kết hợp này phản ánh cách mà nghệ thuật biểu đạt được tư duy và cảm xúc thông qua các phương pháp cụ thể. Hiện nay, "artistic style" được sử dụng để chỉ những đặc điểm riêng biệt trong sáng tác nghệ thuật, thể hiện bản sắc và phong cách của nghệ sĩ.
Cụm từ "artistic style" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để thảo luận về đặc điểm kỹ thuật và biểu hiện trong tác phẩm nghệ thuật, văn chương. Trong khi đó, phần Nói thường bao gồm các cuộc thảo luận về sở thích cá nhân đối với các phong cách nghệ thuật khác nhau. Ở bối cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong phân tích nghệ thuật, phản biện văn học, và giảng dạy nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp