Bản dịch của từ As a perk trong tiếng Việt

As a perk

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As a perk (Phrase)

ˈæsəpɚk
ˈæsəpɚk
01

Một lợi ích bổ sung mà ai đó nhận được ngoài tiền lương hoặc tiền công của họ.

An extra benefit that someone receives in addition to their salary or wages.

Ví dụ

Many companies offer health insurance as a perk for employees.

Nhiều công ty cung cấp bảo hiểm sức khỏe như một lợi ích cho nhân viên.

Not all jobs provide vacation days as a perk.

Không phải tất cả công việc đều cung cấp ngày nghỉ như một lợi ích.

Do you think free meals are a good perk for workers?

Bạn có nghĩ rằng bữa ăn miễn phí là một lợi ích tốt cho công nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as a perk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Perks and benefits packages are probably the first things that put self-employment at a disadvantage [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with As a perk

Không có idiom phù hợp