Bản dịch của từ As a perk trong tiếng Việt
As a perk

As a perk (Phrase)
Many companies offer health insurance as a perk for employees.
Nhiều công ty cung cấp bảo hiểm sức khỏe như một lợi ích cho nhân viên.
Not all jobs provide vacation days as a perk.
Không phải tất cả công việc đều cung cấp ngày nghỉ như một lợi ích.
Do you think free meals are a good perk for workers?
Bạn có nghĩ rằng bữa ăn miễn phí là một lợi ích tốt cho công nhân không?
Cụm từ "as a perk" được sử dụng để chỉ những lợi ích hoặc ưu đãi bổ sung mà cá nhân hoặc nhân viên nhận được bên cạnh lương cơ bản. Trong tiếng Anh, "perk" là viết tắt của "perquisite", thường đề cập đến các lợi ích như bảo hiểm sức khỏe, xe công hay chương trình nghỉ mát. Cụm từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong giọng điệu do âm vực vùng miền. Sự sử dụng phổ biến của "as a perk" phản ánh xu hướng làm việc hiện đại, nơi phúc lợi ngoài lương đang ngày càng được chú trọng.
Cụm từ "as a perk" bắt nguồn từ từ Latinh "perchare", có nghĩa là "đạt được" hoặc "nhận được". Trong tiếng Anh, "perk" thường được sử dụng để chỉ các quyền lợi hay lợi ích bổ sung ngoài lương cơ bản mà người lao động nhận được, như một phần thưởng cho công việc của họ. Thuật ngữ này đã phát triển từ những năm 1970, phản ánh sự thay đổi trong mô hình đãi ngộ lao động, nhấn mạnh sự quan trọng của các phúc lợi trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.
Cụm từ "as a perk" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, liên quan đến các lợi ích bổ sung trong môi trường làm việc hoặc học tập. Từ này được sử dụng phổ biến trong các tài liệu kinh doanh, văn hóa tổ chức và trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến các ưu đãi mà một cá nhân nhận được. Bối cảnh sử dụng chủ yếu xoay quanh việc tạo động lực và khuyến khích người lao động hoặc sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
