Bản dịch của từ As a substitute trong tiếng Việt
As a substitute

As a substitute (Phrase)
Một cụm từ được sử dụng để chỉ một cái gì đó đang được sử dụng như một sự thay thế hoặc thay thế.
A phrase used to indicate something being used as a replacement or alternative.
Many people use social media as a substitute for real-life interactions.
Nhiều người sử dụng mạng xã hội như một sự thay thế cho giao tiếp thực.
Social gatherings are not a substitute for meaningful friendships.
Các buổi gặp mặt xã hội không phải là sự thay thế cho tình bạn sâu sắc.
Is online communication a good substitute for face-to-face meetings?
Liệu giao tiếp trực tuyến có phải là sự thay thế tốt cho các cuộc họp trực tiếp không?
Cụm từ "as a substitute" có nghĩa là "như một sự thay thế", chỉ việc sử dụng một thứ khác thay cho thứ đã được định sẵn hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách trình bày hoặc ngữ cảnh. Tại Mỹ, việc sử dụng "substitute" thường phổ biến hơn trong các lĩnh vực như giáo dục, thể thao, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh hàng ngày để chỉ người hoặc vật thay thế.
Từ "substitute" bắt nguồn từ tiếng Latin "substituere", kết hợp giữa tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và động từ "statuere" có nghĩa là "đặt" hoặc "lập". Về nghĩa đen, từ này chỉ hành động đặt cái gì đó ở vị trí thấp hơn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "substitute" chỉ một người hay vật thay thế cho một người hay vật khác, phản ánh sự thay đổi trong chức năng và vai trò của các đối tượng trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "as a substitute" được sử dụng tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường liên quan đến các chủ đề như chế độ ăn uống, giáo dục, và phương pháp giảng dạy. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này cũng xuất hiện khi thảo luận về việc thay thế sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này cho thấy sự linh hoạt của cụm từ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
