Bản dịch của từ As a substitute trong tiếng Việt

As a substitute

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As a substitute (Phrase)

ˈæz ə sˈʌbstətˌut
ˈæz ə sˈʌbstətˌut
01

Một cụm từ được sử dụng để chỉ một cái gì đó đang được sử dụng như một sự thay thế hoặc thay thế.

A phrase used to indicate something being used as a replacement or alternative.

Ví dụ

Many people use social media as a substitute for real-life interactions.

Nhiều người sử dụng mạng xã hội như một sự thay thế cho giao tiếp thực.

Social gatherings are not a substitute for meaningful friendships.

Các buổi gặp mặt xã hội không phải là sự thay thế cho tình bạn sâu sắc.

Is online communication a good substitute for face-to-face meetings?

Liệu giao tiếp trực tuyến có phải là sự thay thế tốt cho các cuộc họp trực tiếp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as a substitute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] In particular, mushrooms and tofu contain high levels of protein, a kind of nutrient presumably only found in meat, and can therefore be used as a [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019

Idiom with As a substitute

Không có idiom phù hợp