Bản dịch của từ As far as one can see trong tiếng Việt
As far as one can see

As far as one can see (Phrase)
(thành ngữ) trong giới hạn tầm nhìn hoặc nhận thức của một người; theo như người ta có thể nhìn thấy.
Idiomatic to the limit of ones vision or perception as far as one is able to see.
As far as one can see, the city is full of skyscrapers.
Miễn là một người có thể nhìn thấy, thành phố đầy những tòa nhà chọc trời.
There are no trees as far as one can see in the desert.
Không có cây nào miễn là một người có thể nhìn thấy ở sa mạc.
As far as one can see, the beach is crowded with tourists.
Miễn là một người có thể nhìn thấy, bãi biển đông đúc du khách.
As far as one can see, the social issues are becoming more prominent.
Miễn là một người có thể nhìn thấy, các vấn đề xã hội đang trở nên nổi bật hơn.
There is no solution in sight as far as one can see.
Không có giải pháp nào trong tầm nhìn của một người có thể nhìn thấy.
Cụm từ "as far as one can see" thường được sử dụng để chỉ giới hạn của khả năng quan sát hoặc hiểu biết của một người. Cụm từ này mang ý nghĩa rằng thông tin hoặc tình huống được trình bày khá rõ ràng trong phạm vi mà người nói có thể nhận thức được. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cú pháp, nhưng có thể có chút khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "as far as one can see" có nguồn gốc từ cấu trúc tiếng Anh, thể hiện khả năng nhận thức và giới hạn tầm nhìn. Từ "far" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fier", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *ferh-, có nghĩa là "xa". Cụm từ này thể hiện sự chia sẻ quan điểm cá nhân về giới hạn tri thức, đồng thời phản ánh tính giả định trong việc đánh giá tình huống. Sự kết hợp của các thành phần ngữ nghĩa đã hình thành ý nghĩa hiện tại, liên quan đến nhận thức và sự hẹp hòi trong tầm nhìn.
Cụm từ "as far as one can see" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt quan điểm hoặc nhận định cá nhân. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt giới hạn của sự hiểu biết hoặc quan sát của mình. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm này thích hợp để thể hiện tính chủ quan khi thảo luận về các vấn đề phức tạp, giúp người nói nhấn mạnh quan điểm cá nhân trong những bối cảnh không chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp