Bản dịch của từ As the case may be trong tiếng Việt
As the case may be

As the case may be (Phrase)
The policy will change, as the case may be for different communities.
Chính sách sẽ thay đổi, tùy thuộc vào các cộng đồng khác nhau.
The city won't adapt its rules, as the case may be for safety.
Thành phố sẽ không điều chỉnh các quy tắc, tùy thuộc vào an toàn.
Will the approach change, as the case may be for various groups?
Phương pháp có thay đổi không, tùy thuộc vào các nhóm khác nhau?
Cụm từ "as the case may be" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ ra rằng một điều nào đó có thể áp dụng trong những tình huống nhất định. Cụm từ này mang ý nghĩa là "tùy thuộc vào trường hợp" hay "căn cứ vào hoàn cảnh". Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể thấy rằng trong tiếng Anh Anh, cụm này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức và văn phong học thuật nhiều hơn.
Cụm từ "as the case may be" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "casus" có nghĩa là "trường hợp" hoặc "sự việc". Cụm từ này xuất hiện trong văn phong luật pháp và ngôn ngữ chính thức, biểu thị rằng một điều kiện hoặc sự kiện nhất định áp dụng trong bối cảnh cụ thể. Sự phát triển ngữ nghĩa của nó hiện tại liên quan chặt chẽ đến tính linh hoạt và tính thích ứng trong ngữ cảnh người nói, thể hiện sự nhấn mạnh rằng các khả năng khác nhau có thể phát sinh tùy thuộc vào tình huống.
Cụm từ “as the case may be” thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong bài thi IELTS, thể hiện sự linh hoạt trong việc trình bày lập luận hoặc điều kiện. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến các tình huống đặc thù. Trong phần Viết và Nói, nó được sử dụng để nhấn mạnh sự điều chỉnh theo ngữ cảnh. Cụm từ này cũng phổ biến trong văn bản pháp lý và các tài liệu chính thức để xác định điều kiện áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp