Bản dịch của từ Ascendent trong tiếng Việt
Ascendent

Ascendent (Noun)
Một người nào đó trong gia đình của một người sống trước ông nội của người đó.
Someone in ones family who lived before the persons grandfather.
My great-grandmother is my ascendent.
Bà tôi là ông bà của tôi.
I have no knowledge of my ascendent.
Tôi không biết gì về ông bà của tôi.
Is it important to know about your ascendent?
Có quan trọng phải biết về ông bà của bạn không?
Ascendent (Adjective)
Her ascendent career in politics is inspiring.
Sự nghiệp đang tăng của cô ấy trong chính trị rất truyền cảm hứng.
His grades are not on an ascendent trend lately.
Điểm số của anh ấy không phải là xu hướng tăng gần đây.
Is the company's influence ascendent in the industry?
Liệu ảnh hưởng của công ty có đang tăng trong ngành công nghiệp không?
Họ từ
Từ "ascendent" (hay "ascendant") được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc vị trí đang tăng lên, phát triển hoặc có ảnh hưởng. Trong thiên văn học, "ascendent" chỉ đến điểm mà một hành tinh hoặc ngôi sao xuất hiện trên đường chân trời trong quá trình chuyển động của nó. Ở dạng tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được ghi nhận giống nhau về mặt viết, nhưng "ascendant" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh tâm linh hoặc triết học. Sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai phiên bản không rõ rệt nhưng có thể phản ánh trong ngữ điệu.
Từ "ascendent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ascendens", là dạng phân từ của động từ "ascendere", có nghĩa là "leo lên" hoặc "tăng lên". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 15 trong ngữ cảnh nói về sự thăng tiến hoặc vị thế cao hơn. Ngày nay, "ascendent" thường ám chỉ đến sự phát triển, ảnh hưởng hoặc vị trí có uy tín trong xã hội hoặc một lĩnh vực cụ thể, phản ánh ý nghĩa về sự tiến bộ và thăng hoa.
Từ "ascendent" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong phần viết và nói để miêu tả trạng thái phát triển hoặc gia tăng của một cá nhân hoặc một đối tượng nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "ascendent" thường liên quan đến lĩnh vực tâm lý học và triết học, miêu tả sự tiến bộ hoặc nâng cao của con người trong quá trình tự hoàn thiện hoặc thành công. Từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, song có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu hoặc thảo luận về sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp