Bản dịch của từ Ashe trong tiếng Việt
Ashe

Ashe (Noun)
The ashe from the campfire floated into the night sky.
Trọng liệu từ lửa trại bay vào bầu trời đêm.
She wiped away the ashe from the fireplace with a cloth.
Cô ấy lau trọng liệu từ lửa lò bằng một miếng vải.
The archaeologists carefully examined the ashe found at the site.
Các nhà khảo cổ học kĩ lưỡng điều tra trọng liệu tìm thấy tại hiện trường.
Từ "ashe" có nguồn gốc từ tiếng Anh, dùng để chỉ tro hoặc bụi còn lại sau khi một vật thể cháy rụi. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này thường được dùng trong các nghi lễ tôn giáo hoặc tập tục truyền thống, đặc biệt là trong một số nền văn hóa châu Phi và Afro-Caribbean. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể phản ánh sự đa dạng về ngữ âm trong các vùng miền khác nhau.
Từ "ashe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æsc", có nghĩa là cây bạch dương, bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *aksō. Cây bạch dương được coi là biểu tượng của sức mạnh và khả năng hồi sinh. Theo thời gian, "ashe" đã được sử dụng để chỉ tro tàn, gợi nhớ đến quá trình biến đổi từ vật chết thành cái mới. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự chuyển đổi và hồi sinh, phản ánh bản chất của sự sống và cái chết.
Từ "ashe" không phải là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh chung, "ashe" thường được sử dụng trong văn hóa và tín ngưỡng của một số cộng đồng châu Phi, mang ý nghĩa liên quan đến phép thuật, sự may mắn hay quyền lực. Từ này xuất hiện phổ biến trong các cuộc thảo luận về âm nhạc, nghệ thuật và tín ngưỡng truyền thống.