Bản dịch của từ Ashe trong tiếng Việt

Ashe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ashe (Noun)

ˈæʃ
ˈæʃ
01

Cặn bột còn sót lại sau khi đốt một chất.

The powdery residue left after the burning of a substance.

Ví dụ

The ashe from the campfire floated into the night sky.

Trọng liệu từ lửa trại bay vào bầu trời đêm.

She wiped away the ashe from the fireplace with a cloth.

Cô ấy lau trọng liệu từ lửa lò bằng một miếng vải.

The archaeologists carefully examined the ashe found at the site.

Các nhà khảo cổ học kĩ lưỡng điều tra trọng liệu tìm thấy tại hiện trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ashe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ashe

Không có idiom phù hợp