Bản dịch của từ Ask pointed questions trong tiếng Việt

Ask pointed questions

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ask pointed questions (Phrase)

ˈæsk pˈɔɪntɨd kwˈɛstʃənz
ˈæsk pˈɔɪntɨd kwˈɛstʃənz
01

Đặt câu hỏi cho ai đó theo cách đòi hỏi họ phải trung thực và thẳng thắn khi trả lời.

Ask someone questions in a way that requires them to be honest and direct in their response.

Ví dụ

During the meeting, she asked pointed questions about the budget cuts.

Trong cuộc họp, cô ấy đã đặt những câu hỏi thẳng thắn về việc cắt giảm ngân sách.

He did not ask pointed questions, avoiding the uncomfortable topics.

Anh ấy không đặt câu hỏi thẳng thắn, tránh những chủ đề khó chịu.

Did the interviewer ask pointed questions about your previous job experience?

Người phỏng vấn có đặt câu hỏi thẳng thắn về kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ask pointed questions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ask pointed questions

Không có idiom phù hợp