Bản dịch của từ Ask pointed questions trong tiếng Việt
Ask pointed questions

Ask pointed questions (Phrase)
During the meeting, she asked pointed questions about the budget cuts.
Trong cuộc họp, cô ấy đã đặt những câu hỏi thẳng thắn về việc cắt giảm ngân sách.
He did not ask pointed questions, avoiding the uncomfortable topics.
Anh ấy không đặt câu hỏi thẳng thắn, tránh những chủ đề khó chịu.
Did the interviewer ask pointed questions about your previous job experience?
Người phỏng vấn có đặt câu hỏi thẳng thắn về kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn không?
Cụm từ "ask pointed questions" đề cập đến hành động đặt ra những câu hỏi sắc bén, thẳng thắn nhằm đạt được thông tin cụ thể hoặc làm sáng tỏ vấn đề. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau trong cả hình thức nói và văn viết. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Việc sử dụng "ask pointed questions" thường liên quan đến các tình huống phỏng vấn, điều tra hoặc thảo luận khoa học, nơi mà sự rõ ràng và chính xác là cực kỳ quan trọng.
Từ "ask" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ascian", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *aiskōną, có nghĩa là yêu cầu hoặc kêu gọi. "Pointed" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "pointé", từ tiếng Latin "punctum", có nghĩa là đâm hoặc châm. Kết hợp lại, cụm từ "ask pointed questions" thể hiện hành động yêu cầu thông tin một cách rõ ràng và trực tiếp, phản ánh sự cần thiết phải làm nổi bật các vấn đề cụ thể trong giao tiếp. Việc sử dụng từ này hiện nay thường đi kèm với các tương tác trong bối cảnh phân tích và thảo luận.
Cụm từ "ask pointed questions" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh được yêu cầu thể hiện ý kiến hoặc lập luận một cách rõ ràng và sắc bén. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phỏng vấn, thảo luận học thuật hoặc hội nghị, khi cần làm rõ vấn đề hoặc đẩy sâu vào một chủ đề cụ thể. Sự sử dụng này thể hiện tính chuyên nghiệp và khả năng tư duy phản biện của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp