Bản dịch của từ Asleep at the switch trong tiếng Việt

Asleep at the switch

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asleep at the switch (Phrase)

əslˈip ˈæt ðə swˈɪtʃ
əslˈip ˈæt ðə swˈɪtʃ
01

Không chú ý đến những gì đang xảy ra; không làm được điều gì đó mà bạn nên làm.

Not paying attention to what is happening failing to do something that you should do.

Ví dụ

Many citizens were asleep at the switch during the election.

Nhiều công dân đã không chú ý trong cuộc bầu cử.

The community leaders were not asleep at the switch last year.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã không lơ là năm ngoái.

Were the voters asleep at the switch during the last referendum?

Cử tri có lơ là trong cuộc trưng cầu dân ý vừa qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asleep at the switch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asleep at the switch

Không có idiom phù hợp