Bản dịch của từ Asleep at the switch trong tiếng Việt
Asleep at the switch

Asleep at the switch (Phrase)
Many citizens were asleep at the switch during the election.
Nhiều công dân đã không chú ý trong cuộc bầu cử.
The community leaders were not asleep at the switch last year.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã không lơ là năm ngoái.
Were the voters asleep at the switch during the last referendum?
Cử tri có lơ là trong cuộc trưng cầu dân ý vừa qua không?
Cụm từ “asleep at the switch” mang nghĩa là không chú ý hoặc không có mặt tại thời điểm quan trọng, dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội hoặc sự kiện quan trọng. Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh chỉ trích hành động thiếu cẩn trọng trong công việc hoặc quản lý. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về âm thanh hay cách sử dụng cụm từ này, mặc dù có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong một số lĩnh vực chuyên môn.
Cụm từ "asleep at the switch" có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả trạng thái không chú ý hoặc lơ là trong khi thực hiện trách nhiệm. Cụm từ này liên quan đến ngành đường sắt, trong đó "switch" chỉ cần gạt chuyển hướng đường ray. Khi người gác tín hiệu ngủ quên, điều này có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng. Qua thời gian, nghĩa bóng của nó được mở rộng để chỉ bất kỳ hành động thiếu tỉnh táo nào dẫn đến hậu quả tiêu cực trong nhiều lĩnh vực.
Cụm từ "asleep at the switch" ít khi xuất hiện trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để chỉ sự lơ là, không chú ý hoặc chậm trễ trong việc xử lý các tình huống quan trọng. Thường xuyên thấy trong các bài viết bình luận hoặc thảo luận về quản lý, an ninh, hoặc quyết định chiến lược, cụm từ này chỉ ra sự cần thiết phải duy trì sự tỉnh táo và chủ động trong các tình huống quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp