Bản dịch của từ Aspersion trong tiếng Việt
Aspersion

Aspersion (Noun)
Một cuộc tấn công vào danh tiếng hoặc tính toàn vẹn của một ai đó hoặc một cái gì đó.
An attack on the reputation or integrity of someone or something.
The article cast aspersions on the mayor's honesty during the election.
Bài báo đã nghi ngờ về sự trung thực của thị trưởng trong cuộc bầu cử.
Many did not cast aspersions on her character after the incident.
Nhiều người không nghi ngờ về phẩm chất của cô ấy sau sự việc.
Did the news report cast aspersions on the charity's integrity?
Báo cáo tin tức có nghi ngờ về sự liêm chính của tổ chức từ thiện không?
Họ từ
Từ "aspersion" xuất phát từ tiếng Latinh "aspersio", có nghĩa là sự phỉ báng hay chỉ trích. Trong tiếng Anh, "aspersion" dùng để chỉ sự chỉ trích hoặc bôi nhọ danh dự của một cá nhân hoặc nhóm người. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau, với "aspersion" thường gặp trong bối cảnh văn học hoặc pháp lý hơn.
Từ "aspersion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aspersio", có nghĩa là "sự rải, sự bay". "Aspersio" xuất phát từ động từ "aspergere", nghĩa là "rải lên, rưới lên". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động phỉ báng hoặc làm tổn hại danh tiếng của ai đó, thường thông qua những lời buộc tội không có cơ sở. Ngày nay, "aspersion" chỉ việc phát tán những lời chỉ trích hay phỉ báng, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và chính trị.
Từ "aspersion" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi những chủ đề trừu tượng và phân tích tư tưởng được yêu cầu. Trong ngữ cảnh khác, "aspersion" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, pháp lý hoặc trong các tác phẩm văn học để chỉ sự chỉ trích hoặc phê phán một cách công khai. Tình huống phổ biến bao gồm các buổi tranh luận, phỏng vấn hoặc trong các bài báo liên quan đến dư luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp