Bản dịch của từ Assailability trong tiếng Việt

Assailability

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assailability (Noun)

əˌseɪ.ləˈbɪ.lɪ.ti
əˌseɪ.ləˈbɪ.lɪ.ti
01

Chất lượng dễ bị tấn công.

The quality of being vulnerable to attack.

Ví dụ

The assailability of social media accounts can lead to identity theft.

Tính dễ bị tấn công của tài khoản mạng xã hội có thể dẫn đến trộm cắp danh tính.

The assailability of public figures is often exploited by the media.

Tính dễ bị tấn công của các nhân vật công chúng thường bị truyền thông khai thác.

Is the assailability of online communities a serious concern for users?

Liệu tính dễ bị tấn công của các cộng đồng trực tuyến có phải là mối quan tâm nghiêm trọng cho người dùng không?

Assailability (Adjective)

əˌseɪ.ləˈbɪ.lɪ.ti
əˌseɪ.ləˈbɪ.lɪ.ti
01

Dễ bị tấn công hoặc chỉ trích.

Susceptible to attack or criticism.

Ví dụ

The assailability of social media platforms invites constant scrutiny and criticism.

Tính dễ bị tấn công của các nền tảng mạng xã hội thu hút sự chỉ trích liên tục.

Many believe that their assailability does not affect online interactions.

Nhiều người tin rằng tính dễ bị tấn công của họ không ảnh hưởng đến tương tác trực tuyến.

Is the assailability of public figures increasing in today's social climate?

Liệu tính dễ bị tấn công của các nhân vật công chúng có đang gia tăng trong môi trường xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assailability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assailability

Không có idiom phù hợp